Definition of ring binder

ring bindernoun

bìa kẹp hồ sơ

/ˈrɪŋ baɪndə(r)//ˈrɪŋ baɪndər/

The term "ring binder" originated in the 1930s when Ted Pppione, an Italian immigrant living in New York City, came up with the idea of using metal rings to secure sheets of paper together in a book form. Prior to this invention, documents were typically placed in folders, envelopes, or spiral-bound pads. Pppione's invention, called the "circle binder," quickly gained popularity in industries such as finance, law, and architecture, where organizing and managing large numbers of papers was crucial. The name "ring binder" soon became commonly used to refer to this type of office product, which allowed for easy insertion, removal, and reordering of pages, as well as portability and durability. Today, ring binders are a ubiquitous office and school supply, making organizing and distributing documents simple and convenient.

namespace
Example:
  • Sarah organized all her notes for the semester in a colorful ring binder for easy access during classes.

    Sarah sắp xếp tất cả các ghi chú của mình trong học kỳ vào một tập bìa cứng nhiều màu sắc để dễ dàng truy cập trong giờ học.

  • The teacher passed out ring binders with the syllabus and course materials for the new semester.

    Giáo viên phát bìa cứng đựng giáo trình và tài liệu học tập cho học kỳ mới.

  • John kept all his research papers in a sturdy ring binder labeled "History Projects" to keep them safe and organized.

    John lưu giữ tất cả các bài nghiên cứu của mình trong một tập bìa cứng có dán nhãn "Dự án Lịch sử" để giữ chúng an toàn và có tổ chức.

  • The librarian recommended using a clear ring binder to display a high school student's resume for job applications.

    Người thủ thư khuyên nên sử dụng bìa còng trong suốt để đựng hồ sơ xin việc của học sinh trung học.

  • The lawyer's stack of legal documents was neatly organized in a thick, green ring binder for their upcoming trial.

    Tập tài liệu pháp lý của luật sư được sắp xếp gọn gàng trong một tập bìa cứng màu xanh lá cây dày để chuẩn bị cho phiên tòa sắp tới của họ.

  • The new employee received a set of ring binders for training materials and company policies to keep them in one place.

    Nhân viên mới được nhận một bộ bìa cứng đựng tài liệu đào tạo và các chính sách của công ty để lưu giữ chúng ở một nơi.

  • The nurse at the hospital used a small, pink ring binder to store her patient's medical records for their appointments.

    Y tá tại bệnh viện sử dụng một chiếc bìa còng nhỏ màu hồng để lưu trữ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân khi đi khám.

  • The real estate agent used a tabbed ring binder to keep track of properties and their addresses for easy reference.

    Người môi giới bất động sản sử dụng bìa còng có gắn thẻ để theo dõi các bất động sản và địa chỉ của chúng để dễ tham khảo.

  • The senior executive in a meeting pulled out a sleek, leather ring binder to present his company's financial statements.

    Trong một cuộc họp, một giám đốc điều hành cấp cao đã rút ra một chiếc bìa da bóng loáng để trình bày báo cáo tài chính của công ty.

  • The architect used a blue ring binder to keep sketches and plans for a new building project, allowing them to easily refer to it during meetings with clients.

    Kiến trúc sư đã sử dụng bìa còng màu xanh để lưu giữ các bản phác thảo và kế hoạch cho dự án xây dựng mới, giúp họ dễ dàng tham khảo trong các cuộc họp với khách hàng.