a place where people practise shooting with rifles
một nơi mà mọi người tập bắn súng trường
- The army used the land as a training area and rifle range.
Quân đội sử dụng khu đất này làm nơi huấn luyện và trường bắn súng.
the distance that a bullet from a rifle will travel
khoảng cách mà một viên đạn từ một khẩu súng trường sẽ đi được
- They advanced to within rifle range.
Họ tiến đến gần tầm bắn của súng trường.