- The hem of her dress ride up as she climbed the stairs.
Viền váy của cô ấy bị hất lên khi cô ấy bước lên cầu thang.
- The sleeves of his coat ride up as he lifted the heavy boxes.
Tay áo khoác của anh ta bị kéo lên khi anh ta nhấc những chiếc hộp nặng.
- The blouse of the woman in front of me rode up as she bent over to pick up her dropped purse.
Chiếc áo cánh của người phụ nữ phía trước tôi bị tốc lên khi cô ấy cúi xuống nhặt chiếc ví bị đánh rơi.
- My pants rode up when I sat down in the low-slung chair.
Quần tôi bị tụt lên khi tôi ngồi xuống chiếc ghế thấp.
- The waistband of my pants kept riding up during the bike ride, making it uncomfortable.
Lưng quần của tôi cứ bị kéo lên trong suốt chuyến đi xe đạp, khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- The pants she wore on the roller coaster rode up to an already uncomfortable level.
Chiếc quần cô mặc khi đi tàu lượn siêu tốc đã trở nên khó chịu hơn.
- The wind in the high mountains caused his jacket to ride up, exposing his skin to the chill.
Gió trên núi cao khiến áo khoác của anh bị tốc lên, để lộ làn da của anh ra ngoài trời lạnh.
- The skater's socks rode up into his leather high-tops as he spun on the ice.
Đôi tất của vận động viên trượt băng bị kéo lên bên trong đôi giày da cao cổ khi anh ta xoay tròn trên băng.
- The tight jeans on the dancer caused his dance belt to become visible as he leapt through the air.
Chiếc quần jeans bó trên người vũ công khiến cho chiếc đai nhảy của anh lộ ra khi anh nhảy lên không trung.
- My skirt rode up as I sprinted through the field, revealing my knee-high black socks.
Váy của tôi bị tốc lên khi tôi chạy qua sân, để lộ đôi tất đen cao đến đầu gối.