Definition of ride out

ride outphrasal verb

đi ra ngoài

////

The phrase "ride out" has its roots in the context of horsemanship and refers to the action of leaving a particular place or situation while riding a horse. In horse racing terminology, "riding out" involves guiding the horse to the finish line once it has already gained a good position in the race. The origin of "ride out" can be traced back to the medieval era, where horse riding was a common mode of transportation. Horsemen would ride their horses to destinations, both leisurely and for practical purposes like delivering messages, transporting goods, or engaging in combat. In horsemanship, "riding out" refers to finishing a ride safely and calmly, especially after a potentially dangerous or challenging section. This term was also used during the Wild West era, where cowboys would ride their horses out of a town or wilderness situation, possibly after completing a task or escaping danger. As automobiles and other transportation modes became more prevalent, the term also extended to other forms of travel, describing the action of leaving a particular place or situation by any means, including driving, sailing or flying. In aviation, "ride out" refers to the maneuvering of pilots during turbulence, in which they try to help their passengers feel more comfortable and safe by keeping the aircraft's altitude and course steady. Overall, "ride out" has evolved to encompass a variety of contexts, including horse riding, transportation, and various other action-based situations where individuals are leaving or finishing something.

namespace
Example:
  • As the storm approached, we decided to ride out the winds and heavy rain in our basement.

    Khi cơn bão đến gần, chúng tôi quyết định trú ẩn trong tầng hầm để chống chọi với gió và mưa lớn.

  • The wildfire raged on for days, but thankfully, the town was able to ride it out and suffer minimal damage.

    Đám cháy rừng kéo dài trong nhiều ngày, nhưng may mắn thay, thị trấn đã có thể vượt qua và chỉ chịu thiệt hại tối thiểu.

  • In the midst of the economic downturn, many small businesses struggled to stay afloat, but with grit and determination, they managed to ride out the storm.

    Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ phải vật lộn để duy trì hoạt động, nhưng với sự kiên cường và quyết tâm, họ đã vượt qua được cơn bão.

  • The passenger plane encountered some rough turbulence during the flight, but the experienced pilots were able to ride it out and land safely.

    Chiếc máy bay chở khách đã gặp phải một số nhiễu động mạnh trong chuyến bay, nhưng các phi công giàu kinh nghiệm đã có thể vượt qua và hạ cánh an toàn.

  • The hurricane caused widespread destruction in the area, but those who heeded the evacuation orders and stayed inland were ultimately able to ride it out.

    Cơn bão đã gây ra sự tàn phá rộng khắp trong khu vực, nhưng những người tuân thủ lệnh di tản và ở lại trong đất liền cuối cùng đã có thể vượt qua được.

  • The power outage lasted for several hours, but we hunkered down with candles and blankets and rode out the darkness.

    Mất điện kéo dài trong nhiều giờ, nhưng chúng tôi vẫn ẩn núp trong nến và chăn và vượt qua bóng tối.

  • During the height of the pandemic, many people had to endure quarantine and self-isolation, but with the support of loved ones and access to medical care, they were able to ride out the storm.

    Vào thời điểm đại dịch lên đến đỉnh điểm, nhiều người đã phải chịu cảnh cách ly và tự cô lập, nhưng nhờ sự hỗ trợ của những người thân yêu và được chăm sóc y tế, họ đã có thể vượt qua cơn bão.

  • The road ahead was treacherous and perilous, filled with unexpected obstacles, but the team was determined to ride out the challenge and reach their destination.

    Con đường phía trước rất gian nan và nguy hiểm, đầy rẫy những chướng ngại vật bất ngờ, nhưng cả nhóm đã quyết tâm vượt qua thử thách và đến được đích.

  • The college application process was incredibly stressful, but with the guidance of their teachers and mentors, the students were able to ride it out and secure their places.

    Quá trình nộp đơn vào đại học thực sự rất căng thẳng, nhưng với sự hướng dẫn của giáo viên và cố vấn, các em học sinh đã có thể vượt qua và giành được suất học của mình.

  • Through thick and thin, the couple rode out their relationship, growing and learning together through the ups and downs.

    Dù khó khăn hay thuận lợi, cặp đôi vẫn vượt qua mối quan hệ của mình, cùng nhau trưởng thành và học hỏi qua những thăng trầm.