xoay quanh
/rɪˈvɒlv//rɪˈvɑːlv/The word "revolve" originates from the Middle English word "revolven," which meant "to roll back." It is derived from a combination of the Old French words "re" (meaning "back") and "volver" (meaning "to roll"). The modern word "revolve" is a continuation of this Middle English usage and now refers to anything that moves in a circular motion around a central point. This can include objects such as planets or clocks, as well as concepts like ideas or thoughts. The more common derivatives of the word "revolve" that are still used today include "revolving" (meaning something that revolves) and "revolving door" (literally a door that revolves as you pass through it). The word "revolve" has a rich history in English, dating back to the 14th century, and has played a significant role in many aspects of modern culture, from astronomy to transportation. Overall, it continues to be a versatile and important term in the English language.
Các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta quay quanh mặt trời theo quỹ đạo hình elip.
Trái Đất quay một vòng trong 24 giờ, tạo nên chu kỳ ngày và đêm hằng ngày.
Mặt đồng hồ kiểu cũ xoay quanh một điểm trung tâm khi mỗi giờ trôi qua.
Các cánh quạt trần quay chậm và êm, giúp luân chuyển luồng không khí mát mẻ khắp phòng.
Khái niệm khoa học về kiến tạo mảng xoay quanh ý tưởng rằng lớp vỏ Trái đất được chia thành các mảng lớn di chuyển và tương tác.
Các nhà khoa học cho rằng vũ trụ liên tục mở rộng và quay quanh một trung tâm vô hình.
Kim đồng hồ Thụy Sĩ quay trơn tru và chính xác khi bộ máy thạch anh bên trong vẫn tiếp tục chuyển động.
Khái niệm tiến hóa xoay quanh ý tưởng rằng các sinh vật sống đã thay đổi theo thời gian và tiếp tục thích nghi và tiến hóa.
Các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta quay theo các hướng khác nhau xung quanh mặt trời, tạo nên vị trí của các hành tinh trên quỹ đạo của chúng.
Sự quay của Trái Đất quanh trục tạo ra nhiều điều kiện khí hậu và kiểu thời tiết khác nhau, rất cần thiết cho sự sống như chúng ta đã biết.