Definition of retirement community

retirement communitynoun

cộng đồng hưu trí

/rɪˈtaɪəmənt kəmjuːnəti//rɪˈtaɪərmənt kəmjuːnəti/

The term "retirement community" emerged in the United States in the 1960s as a new concept aimed at addressing the changing needs and lifestyles of older adults. With an aging population and the rise of the concept of active aging, retirees were no longer content with simply "retiring" and becoming isolated in their homes. Retirement communities, also known as senior living communities, offer a range of housing options, amenities, and services designed to support active and independent lifestyles for older adults. These communities often include facilities such as healthcare centers, fitness centers, activity rooms, and dining areas, as well as transportation services and social programs intended to promote social engagement and well-being. The popularity of retirement communities has grown steadily in recent decades, driven by a number of factors including an aging baby boomer population, an increased focus on preventive healthcare and lifestyle medicine, and a shift in attitudes towards aging as a time of opportunity and reinvention rather than decline. As such, retirement communities are now widely recognized as a progressive and efficient solution for senior living, offering a range of benefits to both individuals and communities at large.

namespace
Example:
  • After years of hard work, Mrs. Johnson decided to move to a cozy retirement community filled with like-minded individuals her age.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, bà Johnson quyết định chuyển đến một cộng đồng hưu trí ấm cúng với những người cùng độ tuổi có cùng chí hướng.

  • The retirement community offers various activities and amenities that keep the residents engaged and entertained.

    Cộng đồng hưu trí cung cấp nhiều hoạt động và tiện nghi giúp cư dân luôn bận rộn và giải trí.

  • The peaceful environment of the retirement community provides the perfect place for Mr. Robinson to unwind after a long and busy life.

    Môi trường yên bình của cộng đồng hưu trí là nơi lý tưởng để ông Robinson thư giãn sau một cuộc sống dài và bận rộn.

  • The retirement community offers a variety of meal options, allowing Mrs. Davis to enjoy delicious food without the hassle of grocery shopping and meal preparation.

    Cộng đồng hưu trí cung cấp nhiều lựa chọn bữa ăn, cho phép bà Davis thưởng thức những món ăn ngon mà không phải bận tâm mua sắm tạp hóa và chuẩn bị bữa ăn.

  • The retirement community offers transportation services, making it easy for Mr. Hernandez to run errands and explore the area.

    Cộng đồng hưu trí cung cấp dịch vụ vận chuyển, giúp ông Hernandez dễ dàng chạy việc vặt và khám phá khu vực.

  • The retirement community has a state-of-the-art fitness center, ensuring that Mrs. Patel can maintain an active and healthy lifestyle.

    Cộng đồng hưu trí có một trung tâm thể dục hiện đại, đảm bảo rằng bà Patel có thể duy trì lối sống năng động và lành mạnh.

  • The retirement community has a library filled with countless books, perfect for Mr. Wilson's love of reading.

    Cộng đồng hưu trí có một thư viện chứa vô số đầu sách, rất phù hợp với sở thích đọc sách của ông Wilson.

  • The retirement community offers social events, allowing Mrs. Chang to meet new friends and connect with her community.

    Cộng đồng hưu trí tổ chức các sự kiện xã hội, cho phép bà Chang gặp gỡ bạn bè mới và gắn kết với cộng đồng của mình.

  • The retirement community provides on-site healthcare services, ensuring that Mrs. Lee receives the care she needs without the need to travel far away.

    Cộng đồng hưu trí cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại chỗ, đảm bảo bà Lee nhận được sự chăm sóc cần thiết mà không cần phải đi xa.

  • The retirement community offers a safe and secure living environment, providing peace of mind for Mrs. Rodriguez and her family.

    Cộng đồng hưu trí cung cấp một môi trường sống an toàn và bảo mật, mang lại sự an tâm cho bà Rodriguez và gia đình bà.