Definition of rest stop

rest stopnoun

trạm dừng chân nghỉ ngơi

/ˈrest stɒp//ˈrest stɑːp/

The term "rest stop" originated in the United States in the 1940s to describe a facility along highways and freeways for travelers to stop and rest. Initially called "tourist cabins" or "travelers' cabins," these structures were typically small buildings with beds, basic amenities, and sometimes food services. In 1947, the Pennsylvania Turnpike Authority constructed the first modern rest stop, known as the "travel plaza," which featured larger and more luxurious amenities, including fuel services, restaurants, gift shops, and restrooms. This concept quickly gained popularity, and other states followed Pennsylvania's lead in building similar facilities. The term "rest stop" emerged as a more descriptive and efficient name for these facilities, highlighting their primary function for travelers to rest, refresh, and recharge during long journeys. The word "rest" also emphasizes the importance of safety and preventing fatigue-related accidents on the road, as required by the Federal Highway Administration's National Highway Traffic Safety Administration guidelines. Today, rest stops are a significant part of the national transportation infrastructure, providing essential services for millions of travelers every year. They offer a brief respite from long drives, promoting safety, convenience, and preserving the travel experience.

namespace
Example:
  • As we drove through the countryside, we passed several rest stops where we could have stopped to grab a bite to eat and stretch our legs.

    Khi lái xe qua vùng nông thôn, chúng tôi đi qua một số trạm dừng chân, nơi chúng tôi có thể dừng lại để ăn một bữa và duỗi chân.

  • I remember taking frequent breaks at rest stops during long road trips with my family as a child.

    Tôi nhớ hồi nhỏ, tôi thường dừng lại nghỉ ngơi trong những chuyến đi dài cùng gia đình.

  • Thankfully, there was a rest stop near the highway exit, and we were able to refuel our car and ourselves before continuing our journey.

    Rất may là có một trạm dừng chân gần lối ra đường cao tốc, và chúng tôi có thể tiếp nhiên liệu cho xe và bản thân trước khi tiếp tục hành trình.

  • The sign for the rest stop appeared suddenly, and we quickly exited the highway to gather our bearings and refresh ourselves.

    Biển báo trạm dừng chân đột nhiên xuất hiện, chúng tôi nhanh chóng rời khỏi đường cao tốc để định hướng và lấy lại sức.

  • The rest stop provided us with a much-needed respite from the long and monotonous drive.

    Điểm dừng chân này mang lại cho chúng tôi sự nghỉ ngơi cần thiết sau chặng đường dài và đơn điệu.

  • The rest stop was a relief after hours of being cramped in our car, and we eagerly stepped out to enjoy the fresh air.

    Điểm dừng chân này giúp chúng tôi thoải mái hơn sau nhiều giờ chen chúc trong xe, và chúng tôi háo hức bước ra ngoài để tận hưởng không khí trong lành.

  • We spent a substantial amount of time at the rest stop, exploring the surroundings and enjoying the sight of traveling trucks parked nearby.

    Chúng tôi dành khá nhiều thời gian ở trạm dừng chân, khám phá quang cảnh xung quanh và ngắm nhìn những chiếc xe tải chở hàng đỗ gần đó.

  • At the rest stop, we met some friendly travelers who shared helpful tips for our onward journey.

    Tại trạm dừng chân, chúng tôi gặp một số du khách thân thiện và họ đã chia sẻ những lời khuyên hữu ích cho chuyến đi tiếp theo của chúng tôi.

  • We took a much-needed nap at the rest stop, feeling refreshed and re-energized after a short break.

    Chúng tôi đã có một giấc ngủ trưa rất cần thiết tại trạm dừng chân, cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng sau một thời gian nghỉ ngơi ngắn.

  • Rest stops are a traveller's ally, and we made full use of their offerings to recharge ourselves for the rest of our journey.

    Các điểm dừng chân là đồng minh của du khách và chúng tôi tận dụng tối đa những dịch vụ này để nạp lại năng lượng cho chặng đường còn lại.