- In the lab, the scientists activated the replicator, and it quickly produced numerous identical molecules.
Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đã kích hoạt hệ thống sao chép và nó nhanh chóng sản sinh ra nhiều phân tử giống hệt nhau.
- The highly advanced technology in the spaceship featured a replicator that could turn raw materials into any desired object within seconds.
Công nghệ tiên tiến trên tàu vũ trụ có một máy sao chép có thể biến nguyên liệu thô thành bất kỳ vật thể mong muốn nào chỉ trong vài giây.
- At the hospital, the medical team used a replicator to manufacture replacement organs for transplant surgeries.
Tại bệnh viện, nhóm y tế đã sử dụng máy nhân bản để sản xuất các cơ quan thay thế phục vụ cho ca phẫu thuật cấy ghép.
- The archaeologist's discovery of a replicator device in the ancient ruins revolutionized the field of archeology by providing an effective tool for creating precise replicas of artifacts.
Việc nhà khảo cổ học phát hiện ra thiết bị sao chép trong các di tích cổ đã cách mạng hóa lĩnh vực khảo cổ học bằng cách cung cấp một công cụ hiệu quả để tạo ra các bản sao chính xác của các hiện vật.
- The replicator's nanotechnology could even replicate entire structures, making the construction of large-scale projects a breeze.
Công nghệ nano của máy sao chép thậm chí có thể sao chép toàn bộ cấu trúc, giúp việc xây dựng các dự án quy mô lớn trở nên dễ dàng.
- The engineer utilized the replicator to produce complex circuitry and electronic components for their latest projects.
Kỹ sư đã sử dụng máy sao chép để sản xuất mạch điện phức tạp và các linh kiện điện tử cho các dự án mới nhất của họ.
- The adventurer's backpack contained a mini-replicator, which allowed him to create essential supplies as necessary while camping in the wilderness.
Ba lô của nhà thám hiểm chứa một máy sao chép mini, cho phép anh ta tạo ra những vật dụng cần thiết khi cắm trại giữa nơi hoang dã.
- In the future city, residents could request food, drinks, and other necessities through a simple replicator device, which produced them instantly.
Trong thành phố tương lai, cư dân có thể yêu cầu thức ăn, đồ uống và các nhu yếu phẩm khác thông qua một thiết bị sao chép đơn giản, có thể sản xuất chúng ngay lập tức.
- The survivalist's survival kit included a sophisticated replicator that could turn raw materials into functional equipment and supplies, making his journey through the wilderness more manageable.
Bộ dụng cụ sinh tồn của người theo chủ nghĩa sinh tồn bao gồm một máy sao chép tinh vi có thể biến nguyên liệu thô thành thiết bị và vật dụng chức năng, giúp hành trình của họ qua vùng hoang dã dễ dàng hơn.
- The teacher demonstrated the replicator's potential as an educational tool by letting her students experiment with creating their own miniature models of objects.
Giáo viên đã chứng minh tiềm năng của máy sao chép như một công cụ giáo dục bằng cách cho học sinh thử nghiệm tạo ra các mô hình đồ vật thu nhỏ của riêng mình.