Definition of replicant

replicantnoun

người nhân bản

/ˈreplɪkənt//ˈreplɪkənt/

The term "replicant" originated in the science fiction genre, specifically in the 1968 novel "Do Androids Dream of Electric Sheep?" by Philip K. Dick. In the book, replicants are highly advanced androids, created by the Bionanite Corporation to perform menial and dangerous tasks. These replicants, also known as Nexus-6 models, are designed to be indistinguishable from humans in terms of appearance and intelligence. However, they are not granted legal rights and are treated as property by their human overlords, leading to the development of a group of rogue replicants known as "Blade Runner" in the film adaptation. The word "replicant" has since gained popularity as a term to describe an artificial entity or organism that is created to replicate the qualities of a living organism, be it human, animal, or plant.

namespace
Example:
  • In the sci-fi movie, the replicants were nearly indistinguishable from humans, with matching biological data and identical appearances.

    Trong bộ phim khoa học viễn tưởng, người máy gần như không thể phân biệt được với con người, với dữ liệu sinh học trùng khớp và ngoại hình giống hệt nhau.

  • The scientists created a highly advanced replicant that could perfectly replicate the thought processes and personality of a human being.

    Các nhà khoa học đã tạo ra một bản sao cực kỳ tiên tiến có khả năng sao chép hoàn hảo quá trình suy nghĩ và tính cách của con người.

  • After several failed attempts, the researchers finally produced a viable replicant that could learn and adapt like a human.

    Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, cuối cùng các nhà nghiên cứu đã tạo ra được một bản sao khả thi có khả năng học hỏi và thích nghi như con người.

  • The replicant was programmed to perform complex tasks and mistakes made by it were nearly indistinguishable from errors made by a human.

    Bản sao được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp và những lỗi mà nó mắc phải gần như không thể phân biệt được với lỗi của con người.

  • The military deployed replicants to the warzone as they were cheaper and less prone to develop PTSD, showing remarkable resilience and adaptability.

    Quân đội triển khai người máy đến vùng chiến sự vì chúng rẻ hơn và ít có nguy cơ mắc chứng PTSD, đồng thời cho thấy khả năng phục hồi và thích nghi đáng kinh ngạc.

  • The corporation's replicant fleet was used to mine asteroids and explore deep space, as they could survive under extreme environments that would harm humans.

    Hạm đội nhân bản của tập đoàn được sử dụng để khai thác tiểu hành tinh và khám phá không gian sâu thẳm vì chúng có thể sống sót trong những môi trường khắc nghiệt có thể gây hại cho con người.

  • The replicant's sensitivity to emotions did not match that of a human's, leading some to question its ability to empathize.

    Độ nhạy cảm của bản sao với cảm xúc không giống với con người, khiến một số người đặt câu hỏi về khả năng đồng cảm của nó.

  • The use of replicants in society raised significant moral and legal questions surrounding their rights and status as autonomous beings.

    Việc sử dụng người máy trong xã hội đã đặt ra những câu hỏi quan trọng về đạo đức và pháp lý xung quanh quyền lợi và địa vị của họ như những sinh vật tự chủ.

  • The replicant's programming allowed for modifications, which aided in their efficiency and increased their value to employers.

    Việc lập trình cho phép người nhân bản có thể sửa đổi, giúp tăng hiệu quả và giá trị của họ đối với người sử dụng lao động.

  • The replicant's initial perceptions and experiences were determined by their programming, but as they encountered more of the world, they began to form their own identities.

    Nhận thức và trải nghiệm ban đầu của người nhân bản được xác định bởi chương trình của họ, nhưng khi họ tiếp xúc nhiều hơn với thế giới, họ bắt đầu hình thành bản sắc riêng của mình.