Definition of renal

renaladjective

thận

/ˈriːnl//ˈriːnl/

The word "renal" is derived from the Latin word "renalis," meaning "relating to a kidney." In English, the word "renal" is commonly used to refer to structures, functions, or diseases related to the kidneys. The Latin word "renalis" is a compound word consisting of "ren-," which means "kidney," and "-alis," which indicates that something belongs to or is related to the kidneys. The term was adopted in the scientific community during the 19th century as accurate anatomical terminology became increasingly necessary for medical professionals. The use of "renal" in medical terms, like renal function or renal failure, helps to specify that the organs or processes in question are specifically related to the kidneys, rather than other organs or functions in the body. While the origin of "renal" may be a Latin word, this medical terminology has become an established part of the English language over time, allowing for clear and precise communication between healthcare professionals and patients alike.

Summary
type tính từ
meaning(giải phẫu) (thuộc) thận
namespace
Example:
  • The patient's renal function has deteriorated significantly since the diagnosis of chronic kidney disease.

    Chức năng thận của bệnh nhân đã suy giảm đáng kể kể từ khi được chẩn đoán mắc bệnh thận mãn tính.

  • The medications prescribed for managing high blood pressure may have negative effects on renal function over time.

    Các loại thuốc được kê đơn để kiểm soát huyết áp cao có thể có tác động tiêu cực đến chức năng thận theo thời gian.

  • The diagnosis of renal failure requires immediate medical intervention to preserve remaining kidney function.

    Chẩn đoán suy thận đòi hỏi phải can thiệp y tế ngay lập tức để bảo tồn chức năng thận còn lại.

  • The renal system regulates the balance of electrolytes and water in the body to maintain homeostasis.

    Hệ thống thận điều chỉnh sự cân bằng chất điện giải và nước trong cơ thể để duy trì cân bằng nội môi.

  • The renal transport proteins play a vital role in regulating the movement of water, salt, and other solutes across the renal tubule.

    Protein vận chuyển ở thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự di chuyển của nước, muối và các chất tan khác qua ống thận.

  • The kidneys filter approximately 200 liters of blood every day to remove waste products and excess water.

    Thận lọc khoảng 200 lít máu mỗi ngày để loại bỏ chất thải và nước dư thừa.

  • Renal dialysis is a medical procedure used to remove toxic substances from the blood when the kidneys cannot function properly.

    Thẩm phân thận là một thủ thuật y khoa được sử dụng để loại bỏ các chất độc hại ra khỏi máu khi thận không hoạt động bình thường.

  • The loss of renal mass due to chronic damage or disease may lead to a reduction in renal perfusion and further impairment of renal function.

    Việc mất khối lượng thận do tổn thương mãn tính hoặc bệnh tật có thể dẫn đến giảm tưới máu thận và suy giảm chức năng thận thêm.

  • The symptoms of acute renal failure may include fluid accumulation, electrolyte abnormalities, and acidosis.

    Các triệu chứng của suy thận cấp có thể bao gồm tích tụ dịch, rối loạn điện giải và nhiễm toan.

  • Proper dietary and lifestyle choices, such as maintaining a healthy weight and limiting salt intake, can help preserve renal function over time.

    Lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống hợp lý, chẳng hạn như duy trì cân nặng khỏe mạnh và hạn chế lượng muối nạp vào, có thể giúp duy trì chức năng thận theo thời gian.