Definition of removal van

removal vannoun

xe chở đồ

/rɪˈmuːvl væn//rɪˈmuːvl væn/

The term "removal van" is a commonly used phrase in British English to refer to a type of large vehicle that is employed to transport household goods from one location to another during a house move. The word "removal" in this context is derived from the older British English term "removal contractor" or "removals firm," which described a company that specialized in household relocations. Historically, the phrase "removal van" can be traced back to the mid-20th century, when advancements in transportation technology allowed for the development of larger vans capable of carrying bulky furniture and appliances. These new vehicles were marketed and advertised as "removal vans," making the phrase a popular term in everyday language. The concept of a removals company dates back even further, with written evidence of such businesses existing in the 19th century. Mohler's Directory of London, published in 1892, includes listings for firms offering "packing and removals," suggesting that the service of moving households from one location to another was already well-established at this time. In summary, the phrase "removal van" is a relatively recent addition to the English lexicon, born out of a need for a descriptive term to identify the specialized vehicles and services that have become a common feature of modern house moves.

namespace
Example:
  • The family hired a removal van to transport their belongings to their new home in the suburbs.

    Gia đình đã thuê một chiếc xe chở đồ để vận chuyển đồ đạc đến ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô.

  • The gallery owner booked a removal van to move the artwork to the new location for the upcoming exhibition.

    Chủ phòng tranh đã đặt xe chở đồ để chuyển tác phẩm nghệ thuật đến địa điểm mới cho buổi triển lãm sắp tới.

  • The university employed a removal van to transfer the heavy equipment from the old IT center to the new one during the renovation process.

    Trường đại học đã sử dụng xe chở đồ để chuyển các thiết bị nặng từ trung tâm CNTT cũ sang trung tâm mới trong quá trình cải tạo.

  • The company used a removal van to transport the inventory from their old warehouse to the new one as they expanded to a larger facility.

    Công ty đã sử dụng xe chở hàng để vận chuyển hàng tồn kho từ kho cũ đến kho mới khi họ mở rộng cơ sở.

  • The freightForwarding company made use of a removal van to deliver goods from the manufacturer's premises to the distribution center.

    Công ty vận chuyển hàng hóa sử dụng xe tải chở hàng để vận chuyển hàng hóa từ cơ sở sản xuất đến trung tâm phân phối.

  • The construction firm hired a removal van to transfer the building materials from the supplier's depot to the construction site.

    Công ty xây dựng đã thuê xe chở vật liệu để chuyển vật liệu xây dựng từ kho của nhà cung cấp đến công trường xây dựng.

  • The organizing committee of the event booked a removal van to move the furniture and decorations from the conference center to the adjacent venue for the next day's proceedings.

    Ban tổ chức sự kiện đã đặt xe chở đồ để chuyển đồ đạc và đồ trang trí từ trung tâm hội nghị đến địa điểm bên cạnh để chuẩn bị cho sự kiện vào ngày hôm sau.

  • The military authorities utilized a removal van to shift the troops and their equipment from the old barracks to the newly-built training center.

    Chính quyền quân sự đã sử dụng xe chở quân để chuyển quân lính và thiết bị của họ từ doanh trại cũ đến trung tâm huấn luyện mới xây dựng.

  • The customer service team of the home appliance store arranged for a removal van to deliver the items purchased online to the customer's doorstep.

    Đội ngũ dịch vụ khách hàng của cửa hàng đồ gia dụng đã sắp xếp xe chở hàng để giao các mặt hàng được mua trực tuyến đến tận nhà khách hàng.

  • The museum hired a removal van to relocate the fragile antiques from the old location to their new premises during the consolidation phase.

    Bảo tàng đã thuê một xe chở đồ để di dời những đồ cổ dễ vỡ từ địa điểm cũ đến cơ sở mới trong giai đoạn hợp nhất.