Definition of remote sensing

remote sensingnoun

cảm biến từ xa

/rɪˌməʊt ˈsensɪŋ//rɪˌməʊt ˈsensɪŋ/

The term "remote sensing" was coined in the early 1960s to describe the acquisition and interpretation of information about an object or area without making physical contact. This technique utilizes various sensors such as satellites, aircraft, and drones to detect and measure different types of radiation, like visible light, infrared, or radio waves, to generate detailed images and maps. Remote sensing plays a significant role in various fields, including agriculture, environmental monitoring, disaster management, urban planning, defense, and resource exploration, as it provides accurate and timely geospatial data for decision-making and analysis.

namespace
Example:
  • Scientists use remote sensing to collect data about the Earth's resources and ecosystems without physically being present in the area.

    Các nhà khoa học sử dụng công nghệ cảm biến từ xa để thu thập dữ liệu về tài nguyên và hệ sinh thái của Trái Đất mà không cần phải có mặt trực tiếp tại khu vực đó.

  • The use of remote sensing technology has greatly aided in monitoring deforestation rates in rainforests and other natural habitats.

    Việc sử dụng công nghệ cảm biến từ xa đã hỗ trợ rất nhiều cho việc theo dõi tốc độ phá rừng ở các khu rừng mưa nhiệt đới và các môi trường sống tự nhiên khác.

  • Through the use of satellite imagery, remote sensing provides farmers with detailed information about crop yield and soil moisture.

    Thông qua việc sử dụng hình ảnh vệ tinh, công nghệ cảm biến từ xa cung cấp cho nông dân thông tin chi tiết về năng suất cây trồng và độ ẩm đất.

  • Remote sensing is particularly useful for monitoring natural disasters such as wildfires, hurricanes, and floods.

    Công nghệ cảm biến từ xa đặc biệt hữu ích trong việc theo dõi các thảm họa thiên nhiên như cháy rừng, bão và lũ lụt.

  • Military organizations utilize remote sensing for intelligence gathering and tactical planning purposes.

    Các tổ chức quân sự sử dụng công nghệ cảm biến từ xa để thu thập thông tin tình báo và lập kế hoạch chiến thuật.

  • Remote sensing provides environmental scientists with critical information about air pollution, water pollution, and other environmental concerns.

    Cảm biến từ xa cung cấp cho các nhà khoa học môi trường thông tin quan trọng về ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và các vấn đề môi trường khác.

  • Using remote sensing, archaeologists are able to identify ancient structures and settlements in areas that are difficult to access.

    Sử dụng công nghệ cảm biến từ xa, các nhà khảo cổ học có thể xác định các công trình kiến ​​trúc và khu định cư cổ đại ở những khu vực khó tiếp cận.

  • Remote sensing technology allows for the detection of changes in the Earth's ice caps and glaciers, which provides insight into the effects of climate change.

    Công nghệ cảm biến từ xa cho phép phát hiện những thay đổi ở các tảng băng và sông băng của Trái Đất, từ đó cung cấp thông tin chi tiết về tác động của biến đổi khí hậu.

  • Remote sensing data is used in land use planning and urban development to better understand land cover and land use patterns.

    Dữ liệu viễn thám được sử dụng trong quy hoạch sử dụng đất và phát triển đô thị để hiểu rõ hơn về lớp phủ đất và mô hình sử dụng đất.

  • Remote sensing helps to inform conservation efforts by providing detailed information about the distribution and abundance of endangered species and their habitats.

    Công nghệ cảm biến từ xa giúp hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sự phân bố và số lượng các loài có nguy cơ tuyệt chủng cũng như môi trường sống của chúng.