làm lại
/ˌriːˈməʊld//ˌriːˈməʊld/The word "remold" originates from the combination of the prefix "re-" meaning "again" or "anew," and the noun "mold." "Mold" itself comes from the Old English word "molde" meaning "earth," referring to the shaping or forming of something, similar to how clay is molded. Therefore, "remold" literally means "to mold again," implying a process of reshaping or transforming something into a new form. The first recorded use of "remold" dates back to the 16th century.
Người thợ gốm cẩn thận nặn lại đất sét để tạo ra một thiết kế phức tạp hơn.
Nhà điêu khắc đã đúc lại bức tượng để mang lại vẻ chân thực hơn.
Sau vụ tai nạn, cơ thể nạn nhân đã được định hình lại để khôi phục lại hình dạng ban đầu.
Chuyên gia trang điểm đã chỉnh sửa lại khuôn mặt của khách hàng bằng các kỹ thuật đặc biệt để tạo hiệu ứng ấn tượng.
Đầu bếp đã cải tiến món ăn bằng cách thêm hương vị và nguyên liệu mới để làm cho món ăn hấp dẫn hơn.
Người thợ xây đã đúc lại nền móng của ngôi nhà để phù hợp với địa điểm mới.
Người tung hứng đã nhào nặn lại những quả bóng giữa không trung để tạo nên một màn trình diễn đầy mê hoặc.
Nhạc sĩ đã làm mới giai điệu cổ điển bằng cách thay đổi nhịp độ và nhạc cụ.
Bác sĩ phẫu thuật đã nắn lại xương gãy để chữa lành vết thương cho bệnh nhân.
Nghệ sĩ đã chỉnh sửa lại tác phẩm điêu khắc để nắm bắt tốt hơn bản chất của chủ đề.
All matches