Definition of relish

relishverb

nếm

/ˈrelɪʃ//ˈrelɪʃ/

Word OriginMiddle English: alteration of obsolete reles, from Old French reles ‘remainder’, from relaisser ‘to release’. The early noun sense was ‘odour, taste’ giving rise to ‘appetizing flavour, piquant taste’ (mid 17th cent.), and hence sense (2) (late 18th cent.).

Summary
type danh từ
meaningđồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)
exampleto relish of preper: có vị hạt tiêu
meaningmùi vị, hương vị (của thức ăn)
examplemeat has no relish when one is ill: người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
meaningvẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị
exampleto relish reading Shakespeare: thích đọc Sếch-xpia
type ngoại động từ
meaningthêm gia vị (cho món ăn)
exampleto relish of preper: có vị hạt tiêu
meaningnếm, hưởng, thưởng thức
examplemeat has no relish when one is ill: người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
meaningthú vị, thích thú, ưa thích
exampleto relish reading Shakespeare: thích đọc Sếch-xpia
namespace
Example:
  • As soon as I saw my favorite food on the table, I couldn't wait to relish every bite.

    Ngay khi nhìn thấy món ăn yêu thích của mình trên bàn, tôi đã không thể chờ đợi để thưởng thức từng miếng.

  • The author relished the opportunity to speak in front of a large audience.

    Tác giả rất thích thú khi có cơ hội được phát biểu trước đông đảo khán giả.

  • Thedetective relished the challenge of solving the difficult case.

    Thám tử thích thú với thử thách giải quyết vụ án khó khăn này.

  • She took a big bite of the juicy tomato, savoring its flavor and relishing the texture.

    Cô cắn một miếng lớn quả cà chua mọng nước, tận hưởng hương vị và kết cấu của nó.

  • They relished the quietness of the countryside, a far cry from the hustle and bustle of the city.

    Họ thích sự yên tĩnh của vùng nông thôn, khác xa với sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • The chef relished the flavor of the exquisite dishes he created.

    Đầu bếp thích thú với hương vị của những món ăn tinh tế mà mình đã sáng tạo ra.

  • The weather seemed perfect for a picnic, and they relished the opportunity to enjoy the beautiful day outside.

    Thời tiết có vẻ lý tưởng cho một chuyến dã ngoại và họ rất thích thú khi được tận hưởng một ngày tuyệt đẹp ở ngoài trời.

  • The team relished their victory, basking in the glow of their hard work and success.

    Cả đội tận hưởng chiến thắng, tận hưởng niềm vui từ thành quả lao động chăm chỉ và thành công.

  • She relished the chance to catch up with her childhood friend after years of being apart.

    Cô rất vui mừng khi có cơ hội gặp lại người bạn thời thơ ấu sau nhiều năm xa cách.

  • The student relished the learning experience and looked forward to tackling new topics in the coming weeks.

    Học sinh rất thích trải nghiệm học tập và mong muốn được giải quyết các chủ đề mới trong những tuần tới.

Related words and phrases

All matches