to refuse to accept or consider something
từ chối chấp nhận hoặc xem xét một cái gì đó
- to reject an argument/a hypothesis/a notion/a plan
bác bỏ một lập luận/một giả thuyết/một khái niệm/một kế hoạch
- to reject a claim/an offer/a request/an application
từ chối một yêu cầu/một lời đề nghị/một yêu cầu/một đơn đăng ký
- The bank has the option of accepting or rejecting this offer.
Ngân hàng có quyền lựa chọn chấp nhận hoặc từ chối lời đề nghị này.
- The prime minister rejected any idea of reforming the system.
Thủ tướng bác bỏ mọi ý tưởng cải cách hệ thống.
- The proposal was firmly rejected.
Lời đề nghị đã bị từ chối một cách kiên quyết.
- School officials flatly rejected the proposal.
Các quan chức của trường đã thẳng thừng từ chối đề xuất này.
- All our suggestions were rejected out of hand.
Tất cả các đề xuất của chúng tôi đã bị từ chối ngay lập tức.
- The Government rejected calls for an inquiry.
Chính phủ từ chối lời kêu gọi điều tra.
- Don't just reject their suggestions out of hand.
Đừng chỉ từ chối lời đề nghị của họ.
- He urged the committee to reject the plans.
Ông kêu gọi ủy ban từ chối các kế hoạch.
- It was a badly researched product that consumers rightly rejected.
Đó là một sản phẩm được nghiên cứu tồi và người tiêu dùng đã từ chối một cách đúng đắn.
- She firmly rejected the suggestion that she had lied to Parliament.
Cô kiên quyết bác bỏ ý kiến cho rằng cô đã nói dối Quốc hội.
- The paper expressly rejected charges that it had invented the story.
Tờ báo bác bỏ rõ ràng cáo buộc rằng họ đã bịa ra câu chuyện.
- The paper indignantly rejected charges that it had invented the story to boost sales.
Tờ báo phẫn nộ bác bỏ cáo buộc cho rằng họ đã bịa ra câu chuyện này để tăng doanh số bán hàng.
- The plan was rejected on economic grounds.
Kế hoạch đã bị từ chối vì lý do kinh tế.
- The proposal was rejected as too costly.
Đề xuất đã bị từ chối vì quá tốn kém.
- Their design was rejected in favour of one by a rival company.
Thiết kế của họ đã bị từ chối bởi một công ty đối thủ.
- Voters emphatically rejected the proposals.
Các cử tri đã kịch liệt bác bỏ các đề xuất.
- Voters narrowly rejected the plan.
Cử tri đã bác bỏ kế hoạch này trong gang tấc.