Definition of regent

regentnoun

nhiếp chính

/ˈriːdʒənt//ˈriːdʒənt/

The word "regent" derives from the French régent, which in turn comes from the Latin regere, meaning "to rule" or "to guide." The concept of a regent dates back to the medieval period, when an individual was appointed to temporarily govern a realm in place of a minor or incompetent ruler. Originally, the term "regent" was used to describe a regent of the estate (french: régent d'état) rather than a regent of the realm (french: régent de royaume). A regent of the estate was a trusted advisor, often a nobleman, appointed by the king to manage his household affairs and manage his estates during his absences. The use of "regent" to describe a temporary ruler of a realm became more common during the Renaissance. The most famous example of a regent during this time was Catherine de' Medici, who served as regent of France during the minority of her son King Charles IX. In modern usage, the term "regent" is less commonly used as most monarchies have established mechanisms for the succession to minimize the need for a regent. However, regents are still appointed in certain circumstances, such as the recent example of Lt. Gov. Boyd Rutherford serving as acting governor of Maryland during Gov. Larry Hogan's recoveries from various medical procedures.

Summary
type danh từ
meaningquan nhiếp chính
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học
type tính từ
meaningnhiếp chính
meaningông hoàng nhiếp chính
namespace
Example:
  • King Charles III appointed Princess Anne as the regent of England during his absence from the country due to illness.

    Vua Charles III đã bổ nhiệm Công chúa Anne làm nhiếp chính vương nước Anh trong thời gian ông vắng mặt ở đất nước vì bệnh tật.

  • After the death of Emperor Napoleon III, his wife, Empress Eugénie, served as regent for their son until he came of age.

    Sau khi Hoàng đế Napoleon III qua đời, vợ ông, Hoàng hậu Eugénie, đảm nhiệm vai trò nhiếp chính cho con trai họ cho đến khi ông trưởng thành.

  • During a temporary incapacity of the current ruler, the responsibilities of the monarch are often passed onto a regent, as was the case when Queen Victoria's husband, Prince Albert, became regent for a brief period.

    Trong thời gian người cai trị hiện tại tạm thời không còn khả năng điều hành đất nước, trách nhiệm của quốc vương thường được chuyển giao cho nhiếp chính, như trường hợp chồng của Nữ hoàng Victoria, Hoàng tử Albert, trở thành nhiếp chính trong một thời gian ngắn.

  • Prior to joining politics, Alex served as the regent of the royal dynasty in his native country for several years.

    Trước khi tham gia chính trường, Alex đã giữ chức nhiếp chính của triều đại hoàng gia ở quê hương mình trong nhiều năm.

  • In case of a sudden emergency, the speaker of the legislature may be appointed as the temporary regent of the state until a new governor can be elected.

    Trong trường hợp khẩn cấp đột ngột, chủ tịch cơ quan lập pháp có thể được bổ nhiệm làm nhiếp chính tạm thời của tiểu bang cho đến khi bầu được thống đốc mới.

  • Lady Margaret Beaufort, the mother of King Henry VII, acted as a regent during her son's minority, providing guidance and support until he could take on the full duties of ruling.

    Bà Margaret Beaufort, mẹ của Vua Henry VII, đóng vai trò nhiếp chính khi con trai bà còn nhỏ, hướng dẫn và hỗ trợ cho đến khi ông có thể đảm nhiệm toàn bộ nhiệm vụ cai trị.

  • After the death of King Bhumibol Adulyadej, his son, now King Maha Vajiralongkorn, was deemed too young for the throne, prompting his mother to take the role of regent until her son became of age.

    Sau khi Vua Bhumibol Adulyadej qua đời, con trai của ông, hiện là Vua Maha Vajiralongkorn, được cho là quá trẻ để kế vị ngai vàng, khiến mẹ ông phải đảm nhận vai trò nhiếp chính cho đến khi con trai bà đủ tuổi.

  • Regents are not uncommon in constitutional monarchies, where the head of state is traditionally a monarch surrounded by advisors who draw power from them but may not rule directly during times of incapacity or minority.

    Nhiếp chính không phải là điều hiếm gặp trong các chế độ quân chủ lập hiến, nơi mà nguyên thủ quốc gia theo truyền thống là một quốc vương được bao quanh bởi các cố vấn nắm quyền lực từ họ nhưng không được phép cai trị trực tiếp trong thời kỳ mất năng lực hoặc thiểu số.

  • The role of royal regent is a position that is reserved for close family members, such as siblings, younger children, or spouses, as opposed to political appointees or outsiders who would hold the position as a public officer.

    Vai trò nhiếp chính hoàng gia là một vị trí dành riêng cho các thành viên thân thiết trong gia đình, chẳng hạn như anh chị em ruột, con nhỏ hoặc vợ/chồng, trái ngược với những người được bổ nhiệm chính trị hoặc người ngoài sẽ giữ chức vụ này với tư cách là viên chức nhà nước.

  • Today, most regent roles are ceremonial, with legislative power shared between the regent and the legislative branch of government when the king or queen is incapacitated or away from the throne for an extended period of time.

    Ngày nay, hầu hết các vai trò nhiếp chính đều mang tính nghi lễ, với quyền lập pháp được chia sẻ giữa nhiếp chính và nhánh lập pháp của chính phủ khi vua hoặc nữ hoàng mất khả năng hoặc vắng mặt khỏi ngai vàng trong một thời gian dài.