Definition of refit

refitverb

Tái trang bị

/ˌriːˈfɪt//ˌriːˈfɪt/

"Refit" comes from the Old English word "fittan," meaning "to fit," and the prefix "re-," meaning "again." The word first appeared in the 16th century, initially meaning "to fit or adjust something again." It later evolved to specifically refer to the process of repairing or improving a ship or other structure by adding or replacing parts. The use of "refit" for ships stemmed from the practice of rebuilding or updating them during their lifespan, a process that involved refitting them with new sails, rigging, or even guns.

Summary
type danh từ
meaningsự sửa chữa lại; sự trang bị lại
exampleto refit a ship: sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu
type ngoại động từ
meaningsửa chữa lại; trang bị lại
exampleto refit a ship: sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu
namespace
Example:
  • The old battleship underwent a major refit in dry dock, replacing its outdated systems with modern technology.

    Chiếc thiết giáp hạm cũ đã trải qua đợt đại tu lớn trong ụ tàu khô, thay thế các hệ thống lỗi thời bằng công nghệ hiện đại.

  • After years of neglect, the yacht needed a complete refit before we could take it out on the water again.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, du thuyền cần được tân trang toàn bộ trước khi chúng tôi có thể đưa nó ra biển lần nữa.

  • The airliner went through a quick refit between two legs of its flight to fix a malfunctioning engine.

    Chiếc máy bay chở khách đã trải qua đợt sửa chữa nhanh chóng giữa hai chặng bay để sửa chữa động cơ bị trục trặc.

  • The cruiser's refit included a new paint job, replacement of old fixtures, and a complete overhaul of the electrical system.

    Việc tân trang tàu tuần dương bao gồm sơn mới, thay thế các đồ đạc cũ và đại tu toàn bộ hệ thống điện.

  • The navy's retired aircraft carrier is being refitted for use as a museum ship, preserving its history and heritage.

    Tàu sân bay đã nghỉ hưu của hải quân đang được tân trang lại để sử dụng làm tàu ​​bảo tàng, bảo tồn lịch sử và di sản của nó.

  • The refit on the speedboat will cost a fortune, but it's necessary for its performance and safety.

    Việc tân trang lại tàu cao tốc sẽ tốn kém rất nhiều, nhưng điều này là cần thiết vì hiệu suất và sự an toàn của tàu.

  • The frigate was placed in dry dock for a thorough refit, giving the crew a chance to train and prepare for future missions.

    Chiếc khinh hạm được đưa vào ụ tàu khô để tân trang toàn diện, giúp thủy thủ đoàn có cơ hội huấn luyện và chuẩn bị cho các nhiệm vụ trong tương lai.

  • The luxury liner underwent a refit in preparation for its maiden voyage, with new amenities and entertainment options for passengers.

    Chiếc tàu chở khách sang trọng đã được tân trang để chuẩn bị cho chuyến đi đầu tiên, với các tiện nghi và lựa chọn giải trí mới dành cho hành khách.

  • The cargo ship's refit included the installation of advanced cargo handling systems and weather forecasting equipment.

    Việc tân trang tàu chở hàng bao gồm lắp đặt hệ thống xử lý hàng hóa tiên tiến và thiết bị dự báo thời tiết.

  • The submarine's refit was completed in secrecy to maintain its operational capabilities and ensure national security.

    Việc tân trang tàu ngầm được hoàn thành trong bí mật để duy trì khả năng hoạt động và đảm bảo an ninh quốc gia.

Related words and phrases

All matches