Definition of reel off

reel offphrasal verb

cuộn lại

////

The origin of the phrase "reel off" can be traced back to the early 20th century when it was commonly used in reference to the action of a typewriter or printer as it fed paper through its mechanism. The word "reel" in this context referred to the roll of paper that was fed into the machine, and the process of unwinding and dispensing this paper was called "reeling off." As technology advanced, the phrase "reel off" also came to be associated with the distribution of information from a source. This use of the phrase originated in the 1940s and continues to be commonly used today to describe the act of reciting information, particularly in quick succession or with little pause between items or commands. In summary, the phrase "reel off" originated in the context of paper dispensing and has since been broadened in its usage to describe the rapid and uninterrupted distribution of information.

namespace
Example:
  • The saleswoman rapidly reeled off a list of features for the new product.

    Nhân viên bán hàng nhanh chóng đưa ra danh sách các tính năng của sản phẩm mới.

  • The pianist effortlessly reeled off a series of complex melodies.

    Nghệ sĩ dương cầm dễ dàng chơi một loạt giai điệu phức tạp.

  • The comedian's jokes came reeling off in quick succession, leaving the audience in stitches.

    Những câu chuyện cười của nghệ sĩ hài liên tiếp được kể, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The librarian reeled off the due dates of the overdue books, one after the other.

    Người thủ thư đọc thuộc lòng ngày đáo hạn của những cuốn sách quá hạn, từng cuốn một.

  • The chef confidently reeled off the ingredients required for the intricate recipe.

    Đầu bếp tự tin giới thiệu các nguyên liệu cần thiết cho công thức phức tạp này.

  • The flight attendant reeled off the safety procedures during takeoff and landing.

    Tiếp viên hàng không đang phổ biến các quy trình an toàn trong quá trình cất cánh và hạ cánh.

  • The musician reeled off a dizzying array of chords and lyrics during the live performance.

    Trong buổi biểu diễn trực tiếp, nhạc sĩ đã chơi một loạt hợp âm và lời bài hát gây chóng mặt.

  • The teacher reeled off the answers to the exam questions, giving each student a chance to catch up.

    Giáo viên đưa ra đáp án cho các câu hỏi trong bài kiểm tra, giúp mỗi học sinh có cơ hội theo kịp.

  • The journalist reeled off a list of juicy insider facts about the hot topic of the moment.

    Nhà báo đã đưa ra một loạt những thông tin nội bộ hấp dẫn về chủ đề nóng hổi hiện nay.

  • The politician reeled off a series of grand promises, leaving the audience skeptical.

    Vị chính trị gia này đã đưa ra một loạt những lời hứa hẹn lớn lao khiến khán giả tỏ ra nghi ngờ.