- After abandoning her artistic pursuits for years, Sarah embarked on a rediscovery of her true passion for painting.
Sau nhiều năm từ bỏ đam mê nghệ thuật, Sarah bắt đầu khám phá lại niềm đam mê thực sự của mình là hội họa.
- The protagonist in the novel went on a journey of self-discovery, rediscovering her identity after years of feeling lost.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết đã thực hiện hành trình tự khám phá, tìm lại bản sắc của mình sau nhiều năm cảm thấy lạc lõng.
- The old piano in the forgotten corner of the attic was rediscovered by the family's young granddaughter, who fell in love with its beautiful tones.
Chiếc đàn piano cũ trong góc gác mái bị lãng quên đã được cô cháu gái nhỏ của gia đình tìm thấy và yêu thích những âm thanh tuyệt đẹp của nó.
- As she cleared out her late grandmother's house, Emily stumbled upon a box of old family photos, sparking a rediscovery of her ancestors' lives and stories.
Khi dọn dẹp ngôi nhà của bà ngoại quá cố, Emily tình cờ tìm thấy một hộp ảnh gia đình cũ, khơi dậy niềm khao khát khám phá lại cuộc sống và câu chuyện của tổ tiên cô.
- The author's rediscovery of an old love letter originally written by her great-grandmother sparked a deeper exploration of her family history.
Việc tác giả tìm lại được bức thư tình cũ do bà cố của bà viết đã khơi dậy niềm đam mê khám phá sâu sắc hơn về lịch sử gia đình bà.
- The adventurer's trek through the Amazon rainforest led to a rediscovery of ancient medicines and healing techniques that had been long forgotten by modern society.
Chuyến hành trình của nhà thám hiểm qua rừng mưa nhiệt đới Amazon đã dẫn đến việc khám phá lại các loại thuốc và kỹ thuật chữa bệnh cổ xưa đã bị xã hội hiện đại lãng quên từ lâu.
- The once-popular genre of poetry was rediscovered by a new generation of writers, who breathed fresh life into its timeless forms.
Thể loại thơ từng rất được ưa chuộng đã được thế hệ nhà văn mới khám phá lại, thổi luồng sinh khí mới vào những hình thức vượt thời gian của thể loại này.
- The group of archaeologists discovered a lost city in the jungles of Central America, igniting a rediscovery of a once-great civilization that had been lost to history.
Nhóm các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một thành phố đã mất trong rừng rậm Trung Mỹ, khơi dậy khát vọng tái khám phá một nền văn minh vĩ đại từng bị thất lạc trong lịch sử.
- The actress's comeback to Hollywood, after years in the wilderness, was a rediscovery of her talent and charisma that reminded audiences of why they fell in love with her in the first place.
Sự trở lại Hollywood của nữ diễn viên sau nhiều năm vắng bóng là sự tái khám phá tài năng và sức hút của cô, nhắc nhở khán giả về lý do tại sao họ lại yêu cô ngay từ đầu.
- The chef's rediscovery of traditional cooking methods and ingredients from his grandparents' era revitalized his career, earning him a new generation of fans eager to taste his heritage-inspired cuisine.
Việc đầu bếp này tìm lại các phương pháp nấu ăn truyền thống và nguyên liệu từ thời ông bà đã làm hồi sinh sự nghiệp của ông, mang đến cho ông một thế hệ người hâm mộ mới háo hức thưởng thức ẩm thực lấy cảm hứng từ di sản của ông.