the area within 20 yards of a team’s goal line
khu vực trong phạm vi 20 yard tính từ vạch cầu môn của đội
an area where there is a high number of people carrying an infection and strict public health rules are in place
một khu vực có số lượng lớn người mang mầm bệnh và các quy định nghiêm ngặt về sức khỏe cộng đồng đang được áp dụng
- Tight restrictions remain in red zones.
Các hạn chế chặt chẽ vẫn được duy trì tại các vùng đỏ.
Related words and phrases