Definition of recovery position

recovery positionnoun

vị trí phục hồi

/rɪˈkʌvəri pəzɪʃn//rɪˈkʌvəri pəzɪʃn/

The term "recovery position" is used in medical contexts to describe a specific position that an unconscious patient is placed in to minimize the risk of airway obstruction, asphyxia, and respiratory system complications. The recovery position refers to turning an unconscious patient onto their side with the bottom arm above the head, and the top arm and legs bent to support their weight. This position helps prevent the tongue or other soft tissues from blocking the airway and ensures that the patient's lungs can function effectively. The term "recovery position" also implies that this position is used during a patient's recovery period, after they have been stabilized and are no longer in immediate danger. It is generally used as a precautionary measure, especially during emergency circumstances or when the patient is unable to protect their own airway. In summary, the origin of the term "recovery position" is related to its use in helping a patient in recovery from a medical event or accident, with a focus on optimizing their airway and respiratory function during its administration.

namespace
Example:
  • After a night out at the bar, Sarah's friends placed her in the recovery position to prevent her from choking on her own vomit.

    Sau một đêm đi chơi ở quán bar, bạn bè của Sarah đặt cô vào tư thế hồi phục để tránh việc cô bị nghẹn vì chất nôn của chính mình.

  • The paramedics found the injured hiker in the mountains and placed him in the recovery position to ensure his breathing was not obstructed.

    Các nhân viên y tế đã tìm thấy người đi bộ đường dài bị thương trên núi và đặt anh ta vào tư thế hồi phục để đảm bảo hơi thở của anh ta không bị cản trở.

  • Following a seizure, the doctor recommended that the patient's family learn how to place their loved one in the recovery position to prevent further injury.

    Sau cơn co giật, bác sĩ khuyên gia đình bệnh nhân nên học cách đặt người thân ở tư thế hồi phục để tránh bị thương thêm.

  • During a medical emergency on a flight, the flight attendant demonstrated the recovery position to several passengers so they could assist the sick passenger.

    Trong trường hợp khẩn cấp về y tế trên chuyến bay, tiếp viên hàng không đã hướng dẫn tư thế phục hồi cho một số hành khách để họ có thể hỗ trợ hành khách bị bệnh.

  • After a car accident, the police officers found the driver unconscious and placed her in the recovery position to keep her airway clear.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, cảnh sát phát hiện tài xế bất tỉnh và đặt cô vào tư thế hồi sức để giữ đường thở thông thoáng.

  • The outdoor guide insisted that each participant in the hiking trip learning about the recovery position in case of an emergency.

    Hướng dẫn viên ngoài trời yêu cầu mỗi người tham gia chuyến đi bộ đường dài phải tìm hiểu về tư thế phục hồi trong trường hợp khẩn cấp.

  • The first responders found the fallen climber unresponsive and carefully placed him in the recovery position before transporting him to the hospital.

    Những người ứng cứu đầu tiên phát hiện người leo núi bị ngã trong tình trạng bất tỉnh và đã cẩn thận đặt anh ta vào tư thế hồi phục trước khi đưa anh ta đến bệnh viện.

  • The emergency room team taught the victim's family member how to put them in the recovery position until they could be transferred to a hospital bed.

    Nhóm cấp cứu đã hướng dẫn gia đình nạn nhân cách đặt họ vào tư thế hồi phục cho đến khi họ được chuyển đến giường bệnh.

  • The lifeguards at the beach taught the sunbathers how to place someone in the recovery position in case of a sudden medical emergency.

    Các nhân viên cứu hộ tại bãi biển đã hướng dẫn những người tắm nắng cách đặt người vào tư thế hồi phục trong trường hợp khẩn cấp về y tế đột ngột.

  • The man who passed out at the concert was put into the recovery position by the nearby audience members until the paramedics arrived.

    Người đàn ông ngất xỉu tại buổi hòa nhạc đã được khán giả gần đó đưa vào tư thế hồi sức cho đến khi nhân viên y tế đến.