- After a night out at the bar, Sarah's friends placed her in the recovery position to prevent her from choking on her own vomit.
Sau một đêm đi chơi ở quán bar, bạn bè của Sarah đặt cô vào tư thế hồi phục để tránh việc cô bị nghẹn vì chất nôn của chính mình.
- The paramedics found the injured hiker in the mountains and placed him in the recovery position to ensure his breathing was not obstructed.
Các nhân viên y tế đã tìm thấy người đi bộ đường dài bị thương trên núi và đặt anh ta vào tư thế hồi phục để đảm bảo hơi thở của anh ta không bị cản trở.
- Following a seizure, the doctor recommended that the patient's family learn how to place their loved one in the recovery position to prevent further injury.
Sau cơn co giật, bác sĩ khuyên gia đình bệnh nhân nên học cách đặt người thân ở tư thế hồi phục để tránh bị thương thêm.
- During a medical emergency on a flight, the flight attendant demonstrated the recovery position to several passengers so they could assist the sick passenger.
Trong trường hợp khẩn cấp về y tế trên chuyến bay, tiếp viên hàng không đã hướng dẫn tư thế phục hồi cho một số hành khách để họ có thể hỗ trợ hành khách bị bệnh.
- After a car accident, the police officers found the driver unconscious and placed her in the recovery position to keep her airway clear.
Sau vụ tai nạn xe hơi, cảnh sát phát hiện tài xế bất tỉnh và đặt cô vào tư thế hồi sức để giữ đường thở thông thoáng.
- The outdoor guide insisted that each participant in the hiking trip learning about the recovery position in case of an emergency.
Hướng dẫn viên ngoài trời yêu cầu mỗi người tham gia chuyến đi bộ đường dài phải tìm hiểu về tư thế phục hồi trong trường hợp khẩn cấp.
- The first responders found the fallen climber unresponsive and carefully placed him in the recovery position before transporting him to the hospital.
Những người ứng cứu đầu tiên phát hiện người leo núi bị ngã trong tình trạng bất tỉnh và đã cẩn thận đặt anh ta vào tư thế hồi phục trước khi đưa anh ta đến bệnh viện.
- The emergency room team taught the victim's family member how to put them in the recovery position until they could be transferred to a hospital bed.
Nhóm cấp cứu đã hướng dẫn gia đình nạn nhân cách đặt họ vào tư thế hồi phục cho đến khi họ được chuyển đến giường bệnh.
- The lifeguards at the beach taught the sunbathers how to place someone in the recovery position in case of a sudden medical emergency.
Các nhân viên cứu hộ tại bãi biển đã hướng dẫn những người tắm nắng cách đặt người vào tư thế hồi phục trong trường hợp khẩn cấp về y tế đột ngột.
- The man who passed out at the concert was put into the recovery position by the nearby audience members until the paramedics arrived.
Người đàn ông ngất xỉu tại buổi hòa nhạc đã được khán giả gần đó đưa vào tư thế hồi sức cho đến khi nhân viên y tế đến.