Definition of recovered

recoveredadjective

đã phục hồi

/rɪˈkʌvəd//rɪˈkʌvərd/

The word "recovered" originates from the Middle English word "reoveryen," which had two potential origins. One possibility is that it comes from the Old French word "recoverer" meaning "to gain anew," which itself was derived from the Latin "recuperare" meaning "to recover." This Latin word was formed from the prefix "re-" meaning "back" or "again," combined with the root "cupare" meaning "to gather" or "to collect." Another potential origin for "recoveryen" is from the Old Norse "recovera" meaning "to reclaim" or "to recover," which may have influenced the Middle English word through the Norse settlements in England known as the Viking Age. This Norse root is believed to be derived from the Proto-Germanic "Herwai-," which is thought to mean "to bring away" or "to gather." Ultimately, it's unclear which of these origins is responsible for the English word "recovered," but both possibilities highlight the sense of restoration or regaining that is inherent in the meaning of the word. Regardless of its origin, "recovered" remains a valuable term in contemporary English, indicating a state of healing and improvement for someone or something that has been previously afflicted or lost.

Summary
type ngoại động từ
meaninglấy lại, giành lại, tìm lại được
exampleto recover from a long illiness: bình phục sau một thời gian ốm dài
exampleto recover one's breath: lấy lại hơi
exampleto recover consciousness: tỉnh lại
meaningđược, bù lại, đòi, thu lại
exampleto recover from one's fright: hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi
exampleto recover from one's astonishment: hết ngạc nhiên
exampleto recover lost time: bù lại thời gian đã mất
meaningcứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)
exampleprices have recovered: giá cả đã lên lại
examplethis remedy will soon recover her: phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh
exampleto be quite recovered: hoàn toàn bình phục
type nội động từ
meaningkhỏi bệnh, bình phục, lại sức
exampleto recover from a long illiness: bình phục sau một thời gian ốm dài
exampleto recover one's breath: lấy lại hơi
exampleto recover consciousness: tỉnh lại
meaningtỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ)
exampleto recover from one's fright: hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi
exampleto recover from one's astonishment: hết ngạc nhiên
exampleto recover lost time: bù lại thời gian đã mất
meaninglên lại (giá cả)
exampleprices have recovered: giá cả đã lên lại
examplethis remedy will soon recover her: phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh
exampleto be quite recovered: hoàn toàn bình phục
namespace
Example:
  • After months of treatment, the patient has finally recovered from the illness.

    Sau nhiều tháng điều trị, cuối cùng bệnh nhân đã khỏi bệnh.

  • The town is slowly recovering from the devastating hurricane that hit last week.

    Thị trấn đang dần phục hồi sau cơn bão tàn khốc đổ bộ vào tuần trước.

  • The company has made a remarkable recovery from its financial crisis a few years ago.

    Công ty đã có sự phục hồi đáng kể sau cuộc khủng hoảng tài chính cách đây vài năm.

  • Following the robbery, the victim hoped to recover the stolen items through the police.

    Sau vụ cướp, nạn nhân hy vọng có thể lấy lại được số đồ đã đánh cắp thông qua cảnh sát.

  • The cyclist was able to recover from the fall and continue the race.

    Người đi xe đạp đã có thể phục hồi sau cú ngã và tiếp tục cuộc đua.

  • The team recovered from their initial defeat and went on to win the tournament.

    Đội đã phục hồi sau thất bại ban đầu và giành chiến thắng trong giải đấu.

  • The therapist helped the patient recover from their traumatic experiences through therapy.

    Nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân phục hồi sau những trải nghiệm đau thương thông qua liệu pháp điều trị.

  • The book recovered all the money it had invested in marketing expenses.

    Cuốn sách đã thu hồi được toàn bộ số tiền đã đầu tư vào chi phí tiếp thị.

  • The stolen painting was eventually recovered by the police and returned to its rightful owner.

    Bức tranh bị đánh cắp cuối cùng đã được cảnh sát tìm lại và trả lại cho chủ sở hữu hợp pháp của nó.

  • The athlete experienced a setback during the competition, but was able to recover and finish the race strong.

    Vận động viên này đã gặp phải sự cố trong cuộc thi, nhưng đã có thể phục hồi và hoàn thành cuộc đua một cách mạnh mẽ.

Related words and phrases