Definition of recordist

recordistnoun

người ghi chép

/rɪˈkɔːdɪst//rɪˈkɔːrdɪst/

"Recordist" emerged in the late 19th century, a direct combination of "record" and "-ist," a suffix denoting someone who practices or is skilled in a particular activity. The word's initial usage referred to someone who made records, particularly in the context of phonograph recordings. As technology evolved, the meaning broadened to encompass anyone involved in recording audio or video, from sound engineers to videographers.

Summary
typedanh từ
meaningngười ghi âm
namespace
Example:
  • The concert was recorded by a skilled recordist who ensured that every note was captured perfectly.

    Buổi hòa nhạc được ghi âm bởi một người thu âm có tay nghề cao, đảm bảo mọi nốt nhạc đều được ghi lại một cách hoàn hảo.

  • The recordist used state-of-the-art equipment to capture the nuances of the singer's voice and the intricacies of the instruments' sounds.

    Người thu âm đã sử dụng thiết bị hiện đại để ghi lại sắc thái giọng hát của ca sĩ và sự phức tạp trong âm thanh của các nhạc cụ.

  • The band's recordist worked tirelessly to ensure that each track was mixed and mastered to perfection, resulting in a polished and cohesive final product.

    Người thu âm của ban nhạc đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo mỗi bản nhạc được hòa âm và master đến mức hoàn hảo, tạo nên sản phẩm cuối cùng hoàn hảo và gắn kết.

  • The recordist's attention to detail and passion for music made all the difference in creating a record that truly captured the essence of the band's sound.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và niềm đam mê âm nhạc của người thu âm đã tạo nên sự khác biệt trong việc tạo ra một bản thu âm thực sự nắm bắt được bản chất âm thanh của ban nhạc.

  • The band was thrilled with the recordist's work, as every note and nuance was captured with precision and fidelity.

    Ban nhạc rất vui mừng với công việc của người thu âm, vì mọi nốt nhạc và sắc thái đều được ghi lại một cách chính xác và trung thực.

  • The recordist's expertise in adjusting levels and EQ helped to amplify the subtlest of harmonies and create a rich, multi-dimensional listening experience.

    Chuyên môn của người thu âm trong việc điều chỉnh mức âm lượng và EQ đã giúp khuếch đại những giai điệu tinh tế nhất và tạo ra trải nghiệm nghe phong phú, đa chiều.

  • The recordist's ability to stay focused and dedicated throughout long recording sessions enabled the band to channel their creative energy and capture their best performances.

    Khả năng tập trung và tận tụy của người thu âm trong suốt các buổi thu âm dài đã giúp ban nhạc phát huy năng lượng sáng tạo và ghi lại những màn trình diễn tốt nhất.

  • The recordist's innovative techniques and willingness to experiment with new approaches allowed the band to push the boundaries of their artistry and create a truly groundbreaking album.

    Kỹ thuật sáng tạo và sự sẵn lòng thử nghiệm những cách tiếp cận mới của người thu âm đã giúp ban nhạc vượt qua ranh giới nghệ thuật của mình và tạo ra một album thực sự mang tính đột phá.

  • The recordist's dedication and passion for music went beyond simply capturing sound; they became a vital collaborator in the band's creative process, helping them to refine their ideas and bring them to life.

    Sự tận tụy và niềm đam mê âm nhạc của người thu âm không chỉ đơn thuần là ghi lại âm thanh; họ đã trở thành cộng sự quan trọng trong quá trình sáng tạo của ban nhạc, giúp họ tinh chỉnh ý tưởng và biến chúng thành hiện thực.

  • The recordist's talent and expertise enabled the band to maintain their vision and authenticity, resulting in an album that truly represented their unique sound and style.

    Tài năng và chuyên môn của người thu âm đã giúp ban nhạc duy trì được tầm nhìn và tính xác thực của mình, tạo ra một album thực sự thể hiện được âm thanh và phong cách độc đáo của họ.

Related words and phrases

All matches