Definition of reciprocation

reciprocationnoun

sự đáp lại

/rɪˌsɪprəˈkeɪʃn//rɪˌsɪprəˈkeɪʃn/

"Reciprocation" originates from the Latin word "reciprocus," meaning "returning" or "mutual." This is further derived from the verb "reciperare," meaning "to receive back." The concept of "reciprocation" implies a back-and-forth exchange, where something given or done is returned in kind. It can refer to mutual actions, feelings, or benefits, highlighting the act of giving back what was received.

Summary
type danh từ
meaningsự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
meaningsự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
meaning(kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
namespace
Example:
  • After Jane's kind gesture, Tom reciprocated by helping her carry her groceries to her car.

    Sau cử chỉ tử tế của Jane, Tom đã đáp lại bằng cách giúp cô mang đồ tạp hóa ra xe.

  • In order to deepen their friendship, Sarah suggested that they both start practicing reciprocation by showing more appreciation for each other's efforts.

    Để làm sâu sắc thêm tình bạn của họ, Sarah đề nghị cả hai bắt đầu thực hành sự đáp lại bằng cách thể hiện sự trân trọng nhiều hơn đối với những nỗ lực của nhau.

  • The team leader encouraged reciprocation among team members by praising and recognizing their efforts instead of only criticizing them.

    Trưởng nhóm khuyến khích sự tương hỗ giữa các thành viên trong nhóm bằng cách khen ngợi và ghi nhận nỗ lực của họ thay vì chỉ trích họ.

  • Reciprocation is essential in maintaining healthy relationships, as it allows both parties to feel valued and respected.

    Sự đáp lại là điều cần thiết để duy trì các mối quan hệ lành mạnh, vì nó giúp cả hai bên cảm thấy được coi trọng và tôn trọng.

  • In economic terms, reciprocation is the exchange of goods and services between individuals or organizations without the expectation of immediate return.

    Về mặt kinh tế, có đi có lại là sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân hoặc tổ chức mà không mong đợi được đáp lại ngay lập tức.

  • The reciprocation of trust between colleagues is crucial in building trustworthy teams and thereby promoting teamwork's success.

    Sự tin tưởng lẫn nhau giữa các đồng nghiệp là rất quan trọng trong việc xây dựng các nhóm đáng tin cậy và do đó thúc đẩy thành công của tinh thần làm việc nhóm.

  • Reciprocal education refers to the exchange of educational knowledge between two organizations that results in mutual benefit.

    Giáo dục qua lại là việc trao đổi kiến ​​thức giáo dục giữa hai tổ chức mang lại lợi ích chung.

  • Reciprocation is implied in diplomatic relations when nations adopt policies that satisfy the requirements necessary for maintaining trustful relationships with one another.

    Sự đáp lại được ngụ ý trong quan hệ ngoại giao khi các quốc gia áp dụng các chính sách đáp ứng các yêu cầu cần thiết để duy trì mối quan hệ tin cậy với nhau.

  • Reciprocation can be seen in many religious traditions, as acts of religious devotion are often mirrored by the reward or blessing that is received in return.

    Sự đền đáp có thể được thấy trong nhiều truyền thống tôn giáo, vì các hành vi sùng đạo thường được phản ánh bằng phần thưởng hoặc phước lành mà người được tặng nhận lại.

  • Ongoing reciprocation garners the reward of friendship and camaraderie, resulting in stronger relationships over time.

    Sự đáp lại liên tục sẽ mang lại phần thưởng là tình bạn và sự đồng chí, tạo nên mối quan hệ bền chặt hơn theo thời gian.