Definition of rearguard action

rearguard actionnoun

hành động bảo vệ phía sau

/ˌrɪəɡɑːd ˈækʃn//ˌrɪrɡɑːrd ˈækʃn/

The term "rearguard action" originated in military strategy and refers to a defensive tactic used by a retreating army to delay or prevent the advance of a pursuing enemy force. In this context, a rearguard is a group of soldiers deployed to protect the rear of the main army as it withdraws. The goal of a rearguard action is to provide time for the main body to escape or regroup while inflicting maximum damage on the enemy. This tactic can also allow the rearguard to hold their ground and prevent the enemy from breaking through their lines, creating a decisive battle. The term "rearguard action" has also been adopted in non-military contexts to describe any situation where a weaker or less-important force or group is used to protect against a more significant threat or deterrent action.

namespace
Example:
  • In the final battle, the army's rearguard action successfully held off the enemy's advance, granting the main force time to retreat.

    Trong trận chiến cuối cùng, hoạt động hậu quân của quân đội đã ngăn chặn thành công bước tiến của địch, tạo điều kiện cho lực lượng chủ lực rút lui.

  • The rearguard action by the small group of soldiers allowed the rest of the convoy to continue their journey without interference.

    Hành động bảo vệ phía sau của nhóm nhỏ binh lính đã giúp phần còn lại của đoàn xe có thể tiếp tục hành trình mà không bị cản trở.

  • The rearguard action was crucial in allowing the tank battalion to withdraw from the frontline without losing any of their equipment.

    Hành động bảo vệ phía sau có vai trò quan trọng giúp tiểu đoàn xe tăng rút lui khỏi tiền tuyến mà không bị mất bất kỳ thiết bị nào.

  • The rearguard action forced the enemy to divert their resources, which gave the allied forces the advantage they needed to win the battle.

    Hành động bảo vệ phía sau buộc kẻ thù phải chuyển hướng nguồn lực, tạo cho lực lượng đồng minh lợi thế cần thiết để giành chiến thắng trong trận chiến.

  • The soldiers in the rearguard action knew that their mission was desperate, but they also knew that it was vital to delay the enemy's advance.

    Những người lính ở tuyến sau biết rằng nhiệm vụ của họ rất tuyệt vọng, nhưng họ cũng biết rằng việc trì hoãn bước tiến của kẻ thù là vô cùng quan trọng.

  • The rearguard action was a valiant effort by the handful of soldiers who stayed behind, knowing that the outcome of the battle hinged on their success.

    Hành động bảo vệ phía sau là nỗ lực dũng cảm của một số ít binh lính ở lại, biết rằng kết quả của trận chiến phụ thuộc vào thành công của họ.

  • The commander recognized the bravery of the soldiers in the rearguard action, who were outnumbered but still managed to hold their ground.

    Người chỉ huy công nhận lòng dũng cảm của những người lính trong cuộc chiến bảo vệ phía sau, họ bị áp đảo về số lượng nhưng vẫn cố gắng giữ vững trận địa.

  • The rearguard action was a last-ditch effort to halt the enemy's advance, which helped to save countless lives.

    Hành động bảo vệ phía sau là nỗ lực cuối cùng nhằm ngăn chặn bước tiến của kẻ thù, giúp cứu được vô số sinh mạng.

  • The rearguard action was a strategic move, aimed at causing maximum damage to the enemy and slowing down their advances.

    Hành động bảo vệ phía sau là một động thái chiến lược, nhằm gây ra thiệt hại tối đa cho kẻ thù và làm chậm bước tiến của chúng.

  • The rearguard action was a testament to the soldiers' strength and determination, and it served as a morale-boosting example to the rest of the army.

    Hành động bảo vệ hậu quân là minh chứng cho sức mạnh và sự quyết tâm của những người lính, và là tấm gương khích lệ tinh thần cho phần còn lại của quân đội.