- The car's rear window was shattered after the accident.
Cửa sổ sau của xe bị vỡ sau vụ tai nạn.
- She kept a spare tire in the rear trunk of her car.
Cô ấy để một chiếc lốp dự phòng ở cốp sau xe.
- The dog jumped out of the rear door of the car as we were parked on the side of the road.
Con chó nhảy ra khỏi cửa sau xe khi chúng tôi đỗ xe bên lề đường.
- The airplane's rear engine failed during the flight, causing turbulence.
Động cơ phía sau của máy bay bị hỏng trong khi bay, gây ra hiện tượng nhiễu động.
- The train conductor checked our tickets at the rear end of the carriage.
Người soát vé kiểm tra vé của chúng tôi ở phía sau toa tàu.
- The inspector walked down the rear aisle of the bus, looking at every passenger's ticket.
Thanh tra viên đi dọc lối đi phía sau xe buýt, xem xét vé của từng hành khách.
- The soldier stood guard at the rear of the fortress.
Người lính đứng gác ở phía sau pháo đài.
- The ship's rear cargo ramp was secured during the storm.
Đường dốc chở hàng phía sau tàu đã được cố định trong cơn bão.
- The entrepreneur's car had a rear spoiler that made it more aerodynamic.
Chiếc xe của doanh nhân này có cánh gió sau giúp xe có tính khí động học cao hơn.
- The bank's rear entrance was closed due to a power outage.
Cửa sau của ngân hàng đã đóng do mất điện.