Definition of ready reckoner

ready reckonernoun

người tính toán sẵn sàng

/ˌredi ˈrekənə(r)//ˌredi ˈrekənər/

The term "ready reckoner" can be traced back to the 17th century when it was commonly used by merchants and businessmen as a handy reference tool that could quickly calculate various financial and mathematical formulas without the need for complex calculations. The term "ready reckoner" literally means "easily calculated" or "immediately reckoned," implying that the contents of the book could be quickly and easily consulted to arrive at an answer. The popularity of ready reckoners grew during the industrial revolution as businesses began to rely more heavily on precise measurements and calculations. Today, the term is still used to describe reference manuals or tools that provide easy access to formulas, tables, and calculations for various applications, from accounting and finance to engineering and science.

namespace
Example:
  • Before embarking on a cross-country road trip, we consulted the ready reckoner to calculate the estimated fuel consumption of our car and determine the total cost of the journey.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi xuyên quốc gia, chúng tôi đã tham khảo ý kiến ​​của người tính toán để ước tính mức tiêu thụ nhiên liệu của xe và xác định tổng chi phí cho chuyến đi.

  • The company provides new employees with a ready reckoner that outlines the various job duties and responsibilities, helping them to better understand their role within the organization.

    Công ty cung cấp cho nhân viên mới một bản tóm tắt phác thảo các nhiệm vụ và trách nhiệm công việc khác nhau, giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò của mình trong tổ chức.

  • In order to plan out the budget for our upcoming wedding, we used a ready reckoner that outlined the average costs for various wedding-related items, from flowers to catering.

    Để lập kế hoạch ngân sách cho đám cưới sắp tới, chúng tôi đã sử dụng một công cụ tính toán sẵn để phác thảo chi phí trung bình cho nhiều hạng mục liên quan đến đám cưới, từ hoa đến dịch vụ ăn uống.

  • The agricultural extension center provided farmers with a ready reckoner that provided information on soil types, rainfall patterns, and crop yields, helping them to make informed decisions about what to plant and when.

    Trung tâm khuyến nông cung cấp cho nông dân một công cụ tính toán sẵn có cung cấp thông tin về loại đất, lượng mưa và năng suất cây trồng, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt về việc trồng cây gì và trồng vào thời điểm nào.

  • Following a major earthquake, the government released a ready reckoner that contained a list of the affected areas, the extent of the damage, and the resources that were being mobilized to provide relief and rebuild.

    Sau một trận động đất lớn, chính phủ đã công bố một bản báo cáo tóm tắt có chứa danh sách các khu vực bị ảnh hưởng, mức độ thiệt hại và các nguồn lực đang được huy động để cứu trợ và tái thiết.

  • The airline provided passengers with a ready reckoner that explained the various fees and charges associated with flying, such as baggage fees and seat selection charges, helping them to avoid any unpleasant surprises at the airport.

    Hãng hàng không cung cấp cho hành khách một bảng hướng dẫn giải thích về các loại phí và lệ phí khác nhau liên quan đến chuyến bay, chẳng hạn như phí hành lý và phí chọn chỗ ngồi, giúp họ tránh được những bất ngờ khó chịu tại sân bay.

  • In order to determine the best insurance policy for our new car, we used a ready reckoner that helped us to compare the benefits and costs of different policies, from liability coverage to comprehensive coverage.

    Để xác định chính sách bảo hiểm tốt nhất cho chiếc xe mới của mình, chúng tôi đã sử dụng một công cụ tính toán giúp chúng tôi so sánh lợi ích và chi phí của các chính sách khác nhau, từ bảo hiểm trách nhiệm đến bảo hiểm toàn diện.

  • The hospital provided patients with a ready reckoner that explained the different stages of their treatment, from diagnosis to recovery, helping them to better understand their condition and the process of healing.

    Bệnh viện cung cấp cho bệnh nhân một công cụ tính toán sẵn, giải thích các giai đoạn khác nhau trong quá trình điều trị, từ chẩn đoán đến phục hồi, giúp họ hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và quá trình chữa bệnh.

  • The accountant provided us with a ready reckoner that explained the various tax laws and exemptions that applied to our business, helping us to maximize our deductions and minimize our liabilities.

    Kế toán viên đã cung cấp cho chúng tôi một công cụ tính toán sẵn, giải thích các luật thuế và miễn trừ khác nhau áp dụng cho doanh nghiệp của chúng tôi, giúp chúng tôi tối đa hóa các khoản khấu trừ và giảm thiểu các khoản nợ phải trả.

  • In order to learn a new skill or trade, we consulted a ready reckoner that provided step-by-step instructions and demonstrations, allowing us to practice and improve our abilities until we became proficient.

    Để học một kỹ năng hoặc nghề mới, chúng tôi tham khảo ý kiến ​​của một người hướng dẫn có kinh nghiệm, người này sẽ cung cấp hướng dẫn và trình diễn từng bước, cho phép chúng tôi thực hành và cải thiện khả năng của mình cho đến khi thành thạo.