Definition of ready money

ready moneynoun

tiền sẵn sàng

/ˌredi ˈmʌni//ˌredi ˈmʌni/

The term "ready money" refers to funds that are readily available and easily accessible for immediate use. The origin of this phrase can be traced back to medieval England, when cash loans were commonly obtained from merchants or wealthy individuals. These loans were often secured by valuable collateral, such as goods or property, and repaid with interest over time. In order to differentiate between loans that required collateral and those that did not, the term "ready money" emerged. Ready money described funds that could be lent without the need for collateral, making them a safer and more convenient option for borrowers. Over time, the phrase "ready money" also came to refer to the funds that individuals had available for personal use, as opposed to those that were tied up in ongoing financial obligations. In banking, the term "ready money" identifies the cash reserves that banks keep on hand to meet the daily demands of customers and cover unexpected expenses. In summary, the word "ready money" originated as a way to differentiate between secured and unsecured loans in medieval England, and it has since evolved to describe funds that are easily accessible and immediately available for use.

namespace
Example:
  • After months of saving, John finally had ready money to put a down payment on a new house.

    Sau nhiều tháng tiết kiệm, cuối cùng John cũng có đủ tiền để trả trước cho một ngôi nhà mới.

  • As an entrepreneur, Emily always keeps a significant amount of ready money in her business account for unexpected expenses.

    Là một doanh nhân, Emily luôn giữ một lượng tiền mặt đáng kể trong tài khoản kinh doanh của mình để chi trả cho những chi phí bất ngờ.

  • The sales team was exited to close a major deal with ready money in hand for the company's expansion plans.

    Đội ngũ bán hàng rất vui mừng khi chốt được một hợp đồng lớn với số tiền sẵn có trong tay phục vụ cho kế hoạch mở rộng của công ty.

  • The investor demanded ready money in return for his investment in the start-up venture, which the promoters were able to provide.

    Nhà đầu tư yêu cầu phải có tiền ngay để đổi lấy khoản đầu tư của mình vào dự án khởi nghiệp, và những người khởi xướng dự án có thể cung cấp được.

  • The trainers assured that the participants would receive ready money upon successful completion of the training program.

    Các giảng viên đảm bảo rằng những người tham gia sẽ nhận được tiền ngay sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.

  • The bankers encouraged the customer to deposit a reasonable amount of ready money in their fixed deposit account for higher returns.

    Các chủ ngân hàng khuyến khích khách hàng gửi một số tiền hợp lý vào tài khoản tiền gửi cố định để có lợi nhuận cao hơn.

  • The social worker organized a fundraiser to collect ready money for the underprivileged children's education.

    Nhân viên xã hội đã tổ chức một buổi gây quỹ để quyên góp tiền cho việc giáo dục của trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

  • The school principal advised the students to prepare well for their exams and have ready money for their tuition fees.

    Hiệu trưởng nhà trường khuyên học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi và chuẩn bị sẵn tiền đóng học phí.

  • The sports team allocated a portion of their announced prize money as ready money to honor the best player of the match.

    Đội thể thao đã trích một phần tiền thưởng đã công bố dưới dạng tiền mặt để vinh danh cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.

  • The athlete's winning performance earned him ready money and a chance to compete in the international events.

    Thành tích chiến thắng của vận động viên này đã mang về cho anh tiền thưởng và cơ hội tham gia các sự kiện quốc tế.