- Before the meeting, I read through the presentation slides to ensure I was fully prepared.
Trước cuộc họp, tôi đọc qua các slide thuyết trình để đảm bảo mình đã chuẩn bị đầy đủ.
- The lawyer asked me to read through the contract carefully before signing.
Luật sư yêu cầu tôi đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.
- I read through the instructions for assembling the furniture before beginning the task.
Tôi đọc kỹ hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất trước khi bắt đầu công việc.
- The teacher asked the students to read through the textbook chapter before taking the quiz.
Giáo viên yêu cầu học sinh đọc kỹ chương trong sách giáo khoa trước khi làm bài kiểm tra.
- The author recommended reading through the book again before writing a review to fully understand the story.
Tác giả khuyên bạn nên đọc lại toàn bộ cuốn sách trước khi viết bài đánh giá để hiểu đầy đủ câu chuyện.
- The recruitment manager asked the candidate to read through the job description carefully before submitting their application.
Người quản lý tuyển dụng yêu cầu ứng viên đọc kỹ mô tả công việc trước khi nộp đơn.
- The editor asked the writer to read through their work slowly, checking for grammatical errors.
Biên tập viên yêu cầu người viết đọc chậm bài viết của mình để kiểm tra lỗi ngữ pháp.
- Before meeting the client for the first time, I read through their previous cases to understand their needs better.
Trước khi gặp khách hàng lần đầu, tôi đọc qua các trường hợp trước đó của họ để hiểu rõ hơn nhu cầu của họ.
- The performer instructed the audience to read through the program before the show started.
Người biểu diễn hướng dẫn khán giả đọc qua chương trình trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.
- After reading through the memo, the team leader assigned tasks to each member based on their responsibilities.
Sau khi đọc qua bản ghi nhớ, trưởng nhóm đã phân công nhiệm vụ cho từng thành viên dựa trên trách nhiệm của họ.