Definition of read out

read outphrasal verb

đọc to

////

The phrase "read out" is a verb phrase that is a combination of two words - "read" and "out." The word "out" in this context is used as a phrasal particle, which modifies the meaning of the base word "read." The origin of this compound phrase can be traced back to Middle English, where it was spelled as "redenwedge" and meant "to declare or proclaim something loudly or clearly." This usage evolved over time, and by the 16th century, the phrase was written as "red out" in Early Modern English. In its modern usage, "read out" denotes the act of verbally communicating information that has been written down or displayed, such as presenting a list of items, reading instructions or procedures, or announcing the results of a test or quiz. The meaning of "out" in this phrase is a preposition that specifies the direction of the reading - "outward" or "from within" - as opposed to "in," which would imply reading from within a document or display. In summary, the phrase "read out" is a concise and widely used expression that combines the meanings of "read" and "out" to denote the explicit communication of previously written or displayed information.

namespace
Example:
  • The judge read out the list of charges against the defendant in court.

    Thẩm phán đọc danh sách các cáo buộc chống lại bị cáo tại tòa.

  • The teacher asked a student to read out the answer to the math problem.

    Giáo viên yêu cầu một học sinh đọc to đáp án của bài toán.

  • The president read out the names of the winners of the election.

    Tổng thống đọc tên những người chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • The receptionist read out the phone number and address of the restaurant to the caller.

    Nhân viên lễ tân đọc số điện thoại và địa chỉ của nhà hàng cho người gọi.

  • The clerk read out the amount due on the bill and asked the customer to sign.

    Nhân viên bán hàng đọc số tiền phải trả trên hóa đơn và yêu cầu khách hàng ký tên.

  • The dean read out the names of the graduating students at the commencement ceremony.

    Trưởng khoa đọc tên các sinh viên tốt nghiệp tại buổi lễ tốt nghiệp.

  • The host read out the instructions for the game show contestants.

    Người dẫn chương trình đọc hướng dẫn cho các thí sinh tham gia trò chơi truyền hình.

  • The auditor read out the financial statement during the annual general meeting.

    Kiểm toán viên đọc báo cáo tài chính trong cuộc họp đại hội đồng thường niên.

  • The salesman read out the features and benefits of the product to the potential buyer.

    Nhân viên bán hàng đọc to các tính năng và lợi ích của sản phẩm cho người mua tiềm năng.

  • The curator read out the description of each artwork during the guided tour of the museum.

    Người quản lý sẽ đọc mô tả về từng tác phẩm nghệ thuật trong suốt chuyến tham quan bảo tàng.