Definition of razor

razornoun

dao cạo

/ˈreɪzə(r)//ˈreɪzər/

The word "razor" originates from the Arabic word "rásōr" (رازور), meaning "sharpened". This term was adopted into Old French as "rasoir", and from there it entered Middle English as "razor". The first recorded use of the word "razor" in English dates back to the 14th century. In the early days of barbering, a razor was a tool used to shave and cut hair. The word eventually evolved to refer specifically to the blade itself, rather than the entire tool. Today, a razor is a common household item used for shaving and personal grooming. Interestingly, the word "razor" has also been used figuratively to describe a sharp mind or a keen wit, able to cut through complex ideas or misleading information.

Summary
type danh từ
meaningdao cạo
namespace
Example:
  • Jim shaved with his trusted Gillette Fusion5 razor this morning, ensuring a close and comfortable shave.

    Sáng nay, Jim đã cạo râu bằng chiếc dao cạo Gillette Fusion5 đáng tin cậy của mình, đảm bảo cạo râu sát và thoải mái.

  • From the moment Sarah picked up her Bic electric razor, she knew she would never again endure the irritation and discomfort of using a traditional blade.

    Ngay từ lúc Sarah cầm dao cạo điện Bic, cô biết rằng cô sẽ không bao giờ phải chịu đựng cảm giác khó chịu và kích ứng khi sử dụng lưỡi dao truyền thống nữa.

  • The surgeon carefully picked up the scalpel, also known as a surgical razor, before making a precise incision on the patient's skin.

    Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận cầm dao mổ, còn được gọi là dao cạo phẫu thuật, trước khi rạch một đường chính xác trên da bệnh nhân.

  • After dropping his safety razor in the sink, Tom quickly retrieved it with a pair of tweezers, thankful it had only rolled down the drain a few inches.

    Sau khi làm rơi dao cạo an toàn vào bồn rửa, Tom nhanh chóng dùng nhíp để nhặt nó lên, may mắn là nó chỉ lăn xuống cống vài inch.

  • In preparation for her black-tie event, Martha combed through her collection of razors, ultimately choosing her trusty Venus snail-shaped razor for a silky-smooth experience.

    Để chuẩn bị cho sự kiện trang trọng của mình, Martha đã xem xét kỹ bộ sưu tập dao cạo của mình và cuối cùng đã chọn chiếc dao cạo hình ốc sên Venus đáng tin cậy để có được trải nghiệm cạo râu mịn màng.

  • The barber worked diligently to trim his customer's hair and carefully shaved his neck with a classic straight razor.

    Người thợ cắt tóc làm việc chăm chỉ để cắt tóc cho khách hàng và cẩn thận cạo râu ở cổ bằng dao cạo thẳng cổ điển.

  • Rebecca decided to try a new product and brought home a pack of disposable razors with moisturizing strips, ensuring a smooth and glowing result.

    Rebecca quyết định thử một sản phẩm mới và mang về nhà một bộ dao cạo dùng một lần có miếng dán dưỡng ẩm, đảm bảo mang lại làn da mịn màng và rạng rỡ.

  • The veteran sailor expertly maneuvered his electric razor with one hand, while navigating the waves with the other.

    Người thủy thủ kỳ cựu khéo léo điều khiển dao cạo điện bằng một tay, trong khi điều hướng sóng bằng tay còn lại.

  • Before embarking on her first camping trip, Caroline invested in a durable, multi-blade camping razor, ensuring she would stay groomed and blade-free in the wilderness.

    Trước khi bắt đầu chuyến cắm trại đầu tiên, Caroline đã đầu tư vào một chiếc dao cạo cắm trại bền, nhiều lưỡi, đảm bảo cô sẽ luôn gọn gàng và không mang theo lưỡi dao khi ở nơi hoang dã.

  • The stylist skillfully glided her electric razor over her client's head, creating a fresh, clean look that would turn heads.

    Nhà tạo mẫu tóc khéo léo lướt dao cạo điện trên đầu khách hàng, tạo nên diện mạo tươi mới, sạch sẽ thu hút mọi ánh nhìn.

Idioms

be on the razor’s edge | be on a razor edge
to be in a difficult situation where any mistake may be very dangerous
  • Social workers operate on the razor’s edge.