Definition of raving

ravingadjective

sự say mê

/ˈreɪvɪŋ//ˈreɪvɪŋ/

"Raving" comes from the Old French word "raver," meaning "to wander, to rave, to talk wildly." This word ultimately traces back to the Latin "rabere," meaning "to be furious, to be mad." The original sense of "raving" implied someone in a state of delirium or madness, often talking incoherently. Over time, the meaning broadened to include enthusiastic or intense expressions, like "raving about a new movie," although the sense of excited incoherence still exists.

Summary
type danh từ
meaningtiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
meaning(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
namespace
Example:
  • After attending the music festival, my friend couldn't stop raving about the headlining act.

    Sau khi tham dự lễ hội âm nhạc, bạn tôi không ngừng khen ngợi tiết mục biểu diễn chính.

  • The restaurant received rave reviews from food critics and locals alike.

    Nhà hàng nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các nhà phê bình ẩm thực cũng như người dân địa phương.

  • The students in the drama club were raving about their latest performance, saying it was the best they've ever put on.

    Các sinh viên trong câu lạc bộ kịch đang phát cuồng về buổi biểu diễn mới nhất của họ, nói rằng đó là buổi biểu diễn hay nhất mà họ từng tổ chức.

  • My cousin couldn't stop raving about the new movie she saw, claiming it was the most thrilling film she's ever watched.

    Em họ tôi không ngừng khen ngợi bộ phim mới mà cô ấy vừa xem, khẳng định đó là bộ phim ly kỳ nhất mà cô ấy từng xem.

  • The coffee shop's new latte art is causing quite the rave among coffee lovers.

    Nghệ thuật vẽ trên latte mới của quán cà phê này đang gây sốt trong giới những người yêu thích cà phê.

  • The chef's use of exotic spices in the dish left the diners raving about the flavor.

    Việc đầu bếp sử dụng các loại gia vị kỳ lạ trong món ăn khiến thực khách vô cùng thích thú.

  • After trying the new fitness class, my friend was raving about how challenging and rewarding it was.

    Sau khi thử lớp thể dục mới, bạn tôi đã hết lời khen ngợi về mức độ thử thách và phần thưởng của nó.

  • The author's latest novel has yet to stop receiving rave reviews from critics and readers alike.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả vẫn đang nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình cũng như độc giả.

  • The dog owner couldn't stop raving about her furry friend's new obedience training, saying it's like a completely different dog.

    Chủ của chú chó không ngừng khen ngợi về cách huấn luyện vâng lời mới của người bạn lông lá của mình, nói rằng nó giống như một chú chó hoàn toàn khác.

  • The actors' energetic and humorous portrayal of the play had the audience raving about the show's humor and wit.

    Diễn xuất đầy năng lượng và hài hước của các diễn viên trong vở kịch khiến khán giả phát cuồng vì sự hài hước và dí dỏm của chương trình.