Definition of rattling

rattlingadverb

tiếng rít

/ˈrætlɪŋ//ˈrætlɪŋ/

The word "rattling" comes from the Old English word "hradelian," meaning "to rattle." This word likely originated from the imitative sound of something making a rattling noise. Over time, "hradelian" evolved into "ratelen" in Middle English and eventually "rattle" in modern English. The word "rattling" developed as the present participle of "rattle," signifying something that is making a rattling sound.

Summary
typetính từ
meaningkêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp
meaningrầm rầm, huyên náo
meaningrất nhanh, rất mạnh
namespace
Example:
  • The windows rattled as a strong gust of wind whipped through the city streets.

    Những ô cửa sổ rung lên khi cơn gió mạnh thổi qua các con phố trong thành phố.

  • The old wooden door creaked and rattled as the key turned in the lock.

    Cánh cửa gỗ cũ kỹ kêu cót két và lạch cạch khi chìa khóa xoay trong ổ khóa.

  • The chains hanging from the ceiling fan rattled loudly as it spun round and round.

    Những sợi xích treo trên quạt trần kêu lạch cạch rất to khi quạt quay vòng vòng.

  • The tightrope walker's every step sent a rattling vibration through the thin cable suspending him high above the ground.

    Mỗi bước đi của người đi trên dây đều tạo ra rung động lạch cạch qua sợi cáp mỏng treo anh ta ở độ cao cách mặt đất.

  • The nerves in my fingertips rattled with butterfly-stomach-inducing anticipation as I waited nervously in the dentist's chair.

    Những dây thần kinh ở đầu ngón tay tôi rung lên vì lo lắng, hồi hộp đến mức muốn nôn khi tôi ngồi chờ trên ghế nha sĩ.

  • The keys in the ignition rattled as I tried, unsuccessfully, to start my car on a freezing winter morning.

    Tiếng chìa khóa trong ổ điện kêu lạch cạch khi tôi cố gắng khởi động xe ô tô nhưng không thành công vào một buổi sáng mùa đông giá lạnh.

  • The shaking hands of the bartender rattled as he struggled to mix drinks behind the crowded pub counter.

    Đôi bàn tay run rẩy của người pha chế rung lên khi anh ta cố gắng pha chế đồ uống đằng sau quầy rượu đông đúc.

  • The stormy night rattled the windows of the deserted building, making the abandoned furniture legs sound like the heavy footsteps of ghosts.

    Đêm giông bão làm rung chuyển những ô cửa sổ của tòa nhà hoang vắng, khiến chân đồ nội thất bị bỏ lại phát ra âm thanh như tiếng bước chân nặng nề của ma quỷ.

  • The old letter box flapped and rattled as the mailman thrust the letters inside.

    Chiếc hộp thư cũ rung lên và kêu lạch cạch khi người đưa thư nhét thư vào bên trong.

  • The last nerve-rattling screams of the night creatures ebbed away as dawn began to break over the horizon.

    Tiếng thét kinh hoàng cuối cùng của những sinh vật ban đêm dần lắng xuống khi bình minh bắt đầu ló dạng ở đường chân trời.

Related words and phrases