Definition of rattle on

rattle onphrasal verb

kêu lạch cạch

////

The expression "rattle on" originated in the mid-16th century as a nautical term. It referred to the sound made by loose objects or equipment inside a ship's hold or compartment, as the vessel sailed over rough waters. The repetitive clanging or clattering noise created an annoying and distracting commotion, which sailors referred to as "rattle." In time, the term "rattle on" became a figurative expression used to describe the act of talking excessively or unnecessarily, much like the persistent sound of rattling objects. The usage spread from the maritime communities to common spoken language, where it has since been employed as a colloquialism for someone who keeps prattling or rambling without a clear reason or purpose. The expression has added contemporary flavor through its use in popular culture, having appeared in various literary works, films, and TV shows since the 1950s.

namespace
Example:
  • The senator's long-winded speech rattled on for over an hour, causing many in the audience to lose interest.

    Bài phát biểu dài dòng của thượng nghị sĩ kéo dài hơn một giờ đồng hồ, khiến nhiều người trong khán phòng mất hứng thú.

  • The baby's rattle jangled away as her mother tried to soothe her back to sleep.

    Tiếng lục lạc của đứa bé vang lên khi mẹ cô bé cố gắng dỗ cô bé ngủ lại.

  • The old-fashioned typewriter's keys clanged and rattled on as the writer struggled to construct the perfect sentence.

    Những phím máy đánh chữ kiểu cũ kêu leng keng và lạch cạch khi người viết cố gắng viết nên câu hoàn hảo.

  • The rain rattled on against the windowpane, creating a symphony of tapping sounds.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ tạo nên một bản giao hưởng âm thanh lạch cạch.

  • The politician's rhetoric rattled on, but the crowd had already made up their minds and started to leave.

    Lời lẽ hùng hồn của các chính trị gia vẫn tiếp tục, nhưng đám đông đã đưa ra quyết định và bắt đầu rời đi.

  • The photographer's camera clicked and rattled on as he captured shots of the bustling city.

    Máy ảnh của nhiếp ảnh gia liên tục rung và chụp những bức ảnh về thành phố nhộn nhịp.

  • The wind rattled the leaves on the trees, creating a haunting whisper in the night.

    Gió thổi lá cây xào xạc, tạo nên tiếng thì thầm ma quái trong đêm.

  • The elderly man's dentures clattered and rattled as he attempted to pronounce harder sounds.

    Bộ răng giả của người đàn ông lớn tuổi kêu lạch cạch khi ông cố phát âm những âm thanh mạnh hơn.

  • The climber's carabiner rattled on against the rock face as he tackled the vertical terrain.

    Chiếc móc khóa của người leo núi kêu lạch cạch trên vách đá khi anh ta cố gắng vượt qua địa hình thẳng đứng.

  • The construction worker's drill rattled on, punctuating the air with a deep rhythm.

    Tiếng máy khoan của công nhân xây dựng vẫn tiếp tục vang lên, tạo nên nhịp điệu sâu lắng trong không khí.