Definition of ratio

rationoun

tỉ lệ

/ˈreɪʃiəʊ//ˈreɪʃiəʊ/

The word "ratio" derives from the Latin word "rātio," meaning "reckoning" or "estimate." This ancient word was used primarily in the context of accounting, referring to the calculation or calculation of debt, tax, or other financial obligations. In mathematics, the Latin meaning of "ratio" is still reflected in its modern usage as a relationship between two quantities that are compared using division. This comparison can be expressed as a fraction, where the larger quantity serves as the dividend, and the smaller quantity serves as the divisor. The resulting quotient is the ratio between the two numbers. The term "ratio" has expanded beyond mathematics into various other areas, such as science, medicine, and linguistics. In these fields, "ratio" is used to describe the relationship between different measurements, figures, or quantities. Additionally, in everyday language, "ratio" is commonly used to indicate the proportion or balance between two or more things, such as the ratio of consumed to remaining resources or the ratio of men to women in a population. Overall, the origins of the word "ratio" can be traced back to its original Latin usage in accounting, but it has since expanded to encompass a wider array of concepts and contexts in modern language.

Summary
type danh từ, số nhiều ratios
meaningtỷ số, tỷ lệ
exampleratio of similitude: (toán học) tỷ số đồng dạng
examplein the ratio of 5 to 10: theo tỷ lệ 5 trên 10
exampleto be in direct ratio to: theo tỷ lệ thuận với
meaning(kỹ thuật) số truyền
typeDefault_cw
meaningtỷ suất
meaningr. of division tỷ số chia
meaningr. of similitude tỷ số đồng dạng
namespace
Example:
  • The ratio of men to women in this meeting is nearly 50:50.

    Tỷ lệ nam nữ trong cuộc họp này gần bằng 50:50.

  • The car's fuel efficiency is 25 miles per gallon, with a fuel-to-weight ratio of 13 pounds per horsepower.

    Hiệu suất nhiên liệu của xe là 25 dặm cho một gallon, với tỷ lệ nhiên liệu trên trọng lượng là 13 pound cho một mã lực.

  • In the product line, the most expensive item has a price-to-quality ratio of 3:1, while the least expensive item has a ratio of 2:1.

    Trong dòng sản phẩm, mặt hàng đắt nhất có tỷ lệ giá/chất lượng là 3:1, trong khi mặt hàng rẻ nhất có tỷ lệ là 2:1.

  • The company's debt-to-equity ratio increased by % in the last quarter.

    Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng % trong quý gần nhất.

  • With an income-to-expense ratio of 2:1, the family's finances are in excellent shape.

    Với tỷ lệ thu nhập/chi tiêu là 2:1, tình hình tài chính của gia đình đang ở mức tuyệt vời.

  • The ratio of errors to correct decisions in the software's runs is roughly :90, indicating that it needs further debugging.

    Tỷ lệ lỗi so với quyết định đúng trong quá trình chạy phần mềm là khoảng :90, cho thấy phần mềm cần được gỡ lỗi thêm.

  • The sales ratio for region A is 20:25 in favor of region B, highlighting the need for better sales strategies in region A.

    Tỷ lệ bán hàng cho khu vực A là 20:25 nghiêng về khu vực B, điều này cho thấy nhu cầu cần có chiến lược bán hàng tốt hơn ở khu vực A.

  • The research study's sample size to effect size ratio is 3:1, ensuring the validity of the results.

    Tỷ lệ quy mô mẫu trên quy mô tác động của nghiên cứu là 3:1, đảm bảo tính hợp lệ của kết quả.

  • In the investment portfolio, the bond-to-stock ratio is 50:50, minimizing risk while maximizing potential returns.

    Trong danh mục đầu tư, tỷ lệ trái phiếu/cổ phiếu là 50:50, giúp giảm thiểu rủi ro đồng thời tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng.

  • The ratio of satisfied to dissatisfied customers is 5:25, indicating customer satisfaction with the company's products and services.

    Tỷ lệ khách hàng hài lòng và không hài lòng là 5:25, cho thấy mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của công ty.