Definition of rapid transit

rapid transitnoun

vận chuyển nhanh

/ˌræpɪd ˈtrænzɪt//ˌræpɪd ˈtrænzɪt/

The term "rapid transit" emerged in the late 19th century as a way to describe a fast and efficient mode of transportation in urban areas. The origins of the word can be traced back to the idea of rapid movement, which was made possible by advancements in technology, such as electric trolleys and subways. In 1886, the term "pneumatic subway" was introduced in a proposal for a high-speed transportation system that would use vacuum tubes to transport passengers. However, the idea was soon abandoned due to technical limitations. A few years later, in 1892, the Boston Elevated Railway Company introduced a fleet of electric streetcars that ran on elevated tracks, providing quick and efficient transportation for commuters. This system became known as "elevated rapid transit" or simply "rapid transit." The term became widely adopted in the early 20th century as cities around the world began to construct subway systems. Rapid transit systems, as we know them today, feature high-speed trains that travel on dedicated tracks, bypassing traffic congestion and providing a quick and reliable form of transportation. The word "rapid" in "rapid transit" refers to the quick and efficient movement of passengers, while "transit" refers to the act of traveling between places, often in urban areas. Today, rapid transit systems play a crucial role in many cities around the world, helping to ease traffic congestion, reduce air pollution, and improve overall transportation efficiency.

namespace
Example:
  • The city's rapid transit system, with its high-speed trains and efficient schedules, is the quickest way to travel from one end of the urban center to the other.

    Hệ thống giao thông công cộng nhanh chóng của thành phố, với các chuyến tàu cao tốc và lịch trình hiệu quả, là cách nhanh nhất để di chuyển từ đầu này đến đầu kia của trung tâm đô thị.

  • The rapid transit system connects major businesses and tourist destinations, making it a convenient option for commuters and travelers alike.

    Hệ thống giao thông nhanh kết nối các doanh nghiệp lớn và các điểm du lịch, trở thành lựa chọn thuận tiện cho cả người đi làm và khách du lịch.

  • With rapid transit, the journey from my downtown office to my suburban apartment takes less than 30 minutes, giving me more time to relax and unwind in the evenings.

    Với phương tiện giao thông nhanh chóng, hành trình từ văn phòng ở trung tâm thành phố đến căn hộ ở ngoại ô của tôi chỉ mất chưa đầy 30 phút, giúp tôi có nhiều thời gian hơn để thư giãn và nghỉ ngơi vào buổi tối.

  • The rapid transit schedule is so reliable that I never have to worry about missing an important meeting or an evening event because of transportation issues.

    Lịch trình vận chuyển nhanh đáng tin cậy đến nỗi tôi không bao giờ phải lo lắng về việc bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng hay sự kiện buổi tối vì vấn đề giao thông.

  • Thanks to rapid transit, crowding on the trains during rush hour is less of a problem than it used to be, helping me stay productive and get where I need to be in a timely manner.

    Nhờ phương tiện giao thông nhanh chóng, tình trạng chen chúc trên tàu vào giờ cao điểm không còn là vấn đề lớn như trước nữa, giúp tôi duy trì năng suất làm việc và đến nơi cần đến đúng giờ.

  • Rapid transit networks, such as subways and light rail systems, can be a more eco-friendly and sustainable option for transportation in urban areas.

    Các mạng lưới giao thông nhanh như tàu điện ngầm và đường sắt nhẹ có thể là lựa chọn thân thiện với môi trường và bền vững hơn cho giao thông ở khu vực thành thị.

  • Developers are increasingly designing new residential and commercial structures near rapid transit stops, making it easier for people to access services and amenities.

    Các nhà phát triển đang ngày càng thiết kế nhiều công trình dân cư và thương mại mới gần các trạm dừng phương tiện giao thông công cộng, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận các dịch vụ và tiện nghi hơn.

  • Rapid transit systems are also known for being relatively affordable, with prices comparable to taking a taxi or driving a car during peak hours.

    Hệ thống giao thông nhanh cũng được biết đến là có giá cả tương đối phải chăng, tương đương với giá đi taxi hoặc lái ô tô vào giờ cao điểm.

  • Rapid transit helps to reduce congestion and air pollution in urban areas by providing a direct and efficient option for public transportation.

    Vận chuyển nhanh giúp giảm tắc nghẽn và ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị bằng cách cung cấp phương tiện giao thông công cộng trực tiếp và hiệu quả.

  • Rapid transit systems are critical infrastructure that support economic development, encourage investment, and create new job opportunities in urban areas.

    Hệ thống giao thông nhanh là cơ sở hạ tầng quan trọng hỗ trợ phát triển kinh tế, khuyến khích đầu tư và tạo ra cơ hội việc làm mới ở các khu vực thành thị.