Definition of rank correlation

rank correlationnoun

tương quan thứ hạng

/ˈræŋk kɒrəleɪʃn//ˈræŋk kɔːrəleɪʃn/

The term "rank correlation" stems from the field of statistics, which involves analyzing and drawing conclusions from sets of data. In particular, rank correlation refers to the relationship between the ranks of variables in a data set, rather than the absolute values of those variables. When we look at the relationship between two variables, we may want to investigate if there is a linear or monotonic association between them, regardless of the specific numerical values they take. This is where rank correlation comes in - it allows us to quantify and measure the similarity or divergence between the ordered lists of values in two variables, without being influenced by any additive or multiplicative factors. The most commonly used statistical measures for rank correlation are Spearman's rank correlation coefficient (rho) and Kendall's rank correlation coefficient (tau), which assess the monotonic relationship and concordance between ranks, respectively. Overall, rank correlation is an important tool in exploratory data analysis and decision-making, as it can provide valuable insights into the underlying behavior of variables and their interdependence.

namespace
Example:
  • The rank correlation between the sales figures of two products was found to be strong, indicating a positive relationship.

    Mối tương quan thứ hạng giữa số liệu bán hàng của hai sản phẩm được xác định là mạnh, cho thấy mối quan hệ tích cực.

  • A rank correlation analysis revealed that there was a significant association between the amount of exercise and the reduction in blood pressure.

    Phân tích tương quan thứ hạng cho thấy có mối liên hệ đáng kể giữa lượng bài tập thể dục và việc giảm huyết áp.

  • The rank correlation coefficient between the scores of two different tests was low, indicating a weak relationship.

    Hệ số tương quan thứ hạng giữa điểm của hai bài kiểm tra khác nhau thấp, cho thấy mối quan hệ yếu.

  • In a study assessing the relationship between income and retirement age, a strong rank correlation was found.

    Trong một nghiên cứu đánh giá mối quan hệ giữa thu nhập và tuổi nghỉ hưu, người ta đã tìm thấy mối tương quan thứ hạng mạnh mẽ.

  • The rank correlation between the numbers of sick days taken by employees and their job satisfaction was negative, suggesting a possible inverse relationship.

    Mối tương quan thứ hạng giữa số ngày nghỉ ốm của nhân viên và mức độ hài lòng trong công việc của họ là tiêu cực, cho thấy có thể có mối quan hệ nghịch đảo.

  • The rank correlation between the weight of babies born to mothers with preeclampsia and gestational age was significantly lower than in a healthy population.

    Hệ số tương quan giữa cân nặng của trẻ sơ sinh từ những bà mẹ bị tiền sản giật và tuổi thai thấp hơn đáng kể so với nhóm dân số khỏe mạnh.

  • After controlling for other factors, a rank correlation analysis revealed a positive relationship between the number of years of education and income.

    Sau khi kiểm soát các yếu tố khác, phân tích tương quan thứ hạng cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa số năm học và thu nhập.

  • In a recent study, the rank correlation coefficient between the age of onset of Alzheimer's disease and cognitive decline in older adults proved to be significant.

    Trong một nghiên cứu gần đây, hệ số tương quan thứ hạng giữa độ tuổi mắc bệnh Alzheimer và tình trạng suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi được chứng minh là có ý nghĩa.

  • The rank correlation between the convexity of waves and the strength of ocean currents was found to be weak.

    Mối tương quan giữa độ lồi của sóng và cường độ dòng hải lưu được xác định là yếu.

  • The rank correlation analysis revealed a moderate association between the amount of social support received by elderly individuals and their overall health status.

    Phân tích tương quan thứ hạng cho thấy có mối liên hệ vừa phải giữa mức độ hỗ trợ xã hội mà người cao tuổi nhận được và tình trạng sức khỏe tổng thể của họ.