Definition of rampage

rampagenoun

hung hăng

/ˈræmpeɪdʒ//ˈræmpeɪdʒ/

The origin of the word "rampage" can be traced back to the early 16th century, when it appeared in English texts with different spellings such as "rampege," "rampeyg," and "rampegg." At that time, it referred to a wild and unrestrained horse that refused to be controlled or guided, as if it were "ramping" or moving in a frenzied manner. The word's association with horses gradually evolved to describe the behavior of other animals that exhibited similar uncontrollable or destructive actions. An example of this usage can be found in an old hunting manual from the late 1500s, which described how a wild boar could go on a "rampeyge" or a wild and violent rampage through the forest, leaving a trail of destruction in its wake. From there, "rampage" began to take on a broader meaning, depicting any chaotic and rampaging event, including violent and destructive actions by humans. The Oxford English Dictionary (OED) lists the first verified use of the word in this context as appearing in a newspaper article from 1785, where it described troops that were "going mad with impunity, and indulging in the grossest sorts of rapine and cruelty, in a furious, desperate, and lawless rampage." Today, "rampage" is commonly used to refer to acts of senseless violence, destruction, or wild parties, epitomizing a full-scale assault on societal norms.

Summary
type danh từ
meaningsự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ
exampleto be on the rampage: nổi xung, giận điên lên
type nội động từ
meaningnổi xung, giận điên lên
exampleto be on the rampage: nổi xung, giận điên lên
namespace
Example:
  • The wildfire continued to rampage through the forest, leaving a trail of destruction in its path.

    Đám cháy rừng tiếp tục hoành hành khắp khu rừng, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The crowd went on a rampage after the soccer game, vandalizing vehicles and breaking windows.

    Đám đông nổi loạn sau trận đấu bóng đá, phá hoại xe cộ và đập vỡ cửa sổ.

  • The heavily armed gang embarked on a rampage, looting and robbing businesses and homes in the area.

    Băng đảng được trang bị vũ khí hạng nặng này đã nổi cơn thịnh nộ, cướp bóc các doanh nghiệp và nhà cửa trong khu vực.

  • The stock prices plummeted as the markets went into a rampage, triggered by panicked sell-offs and fears of a recession.

    Giá cổ phiếu giảm mạnh khi thị trường hỗn loạn, bắt nguồn từ làn sóng bán tháo hoảng loạn và lo ngại về suy thoái kinh tế.

  • The player's frustrations boiled over as they went on a rampage, knocking over chairs and throwing equipment in response to a bad call by the referee.

    Sự thất vọng của các cầu thủ lên đến đỉnh điểm khi họ nổi cơn thịnh nộ, hất đổ ghế và ném thiết bị để đáp trả lại quyết định sai lầm của trọng tài.

  • The hurricane left a path of destruction as it rampaged through the region, causing widespread damage and leaving thousands displaced.

    Cơn bão đã để lại dấu vết tàn phá khi quét qua khu vực này, gây ra thiệt hại trên diện rộng và khiến hàng ngàn người phải di dời.

  • The thief went on a rampage, stealing valuable items from numerous stores in a single night.

    Tên trộm đã hoành hành dữ dội, đánh cắp nhiều vật dụng có giá trị từ nhiều cửa hàng chỉ trong một đêm.

  • The protests turned violent as the protesters went on a rampage, setting fires and clashing with police.

    Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi người biểu tình nổi loạn, đốt phá và đụng độ với cảnh sát.

  • The artist's masterpiece went on a rampage, selling for millions of dollars at auction, shattering previous records and leaving the art world in awe.

    Kiệt tác của nghệ sĩ này đã gây sốt, được bán đấu giá với giá hàng triệu đô la, phá vỡ các kỷ lục trước đó và khiến giới nghệ thuật phải kinh ngạc.

  • The infectious disease rampaged through the community, overwhelming hospitals and claiming numerous lives in its path.

    Căn bệnh truyền nhiễm này đã hoành hành khắp cộng đồng, khiến các bệnh viện quá tải và cướp đi sinh mạng của nhiều người.

Related words and phrases

All matches