Definition of ramp up

ramp upphrasal verb

tăng tốc

////

The phrase "ramp up" is a business and technology jargon, which has its origin in the world of aviation. In aviation, a ramp is a raised area next to an airport runway used for loading and unloading passengers and cargo. To "ramp up" means to increase the speed or rate of an operation or process on the ground before takeoff. The exact origin of the term "ramp up" is unclear, but it is believed to have emerged during the Cold War era when military operations were increasingly carried out from air bases. In this context, "ramp up" referred to the process of preparing an aircraft for a major mission by loading equipment, fuel, and weapons quickly and efficiently. As the aviation industry increased in popularity, so did the use of "ramp up" to describe similar processes outside of aviation. In the late 1970s, the term gained popularity in the world of technology and business, as it became a useful way to describe the process of scaling up production or operations to meet growing demand. Today, "ramp up" is commonly used in business and technology contexts to describe the process of increasing production, sales, or marketing efforts to meet increased demand or achieve higher productivity. It is typically associated with phrases like "scaling up" and "gearing up."

namespace
Example:
  • The sales team is ramping up their efforts to meet this quarter's targets by increasing their outbound calls and attending more industry events.

    Đội ngũ bán hàng đang tăng cường nỗ lực để đạt được mục tiêu của quý này bằng cách tăng cường các cuộc gọi đi và tham dự nhiều sự kiện hơn trong ngành.

  • The company has ramped up its marketing campaign for the new product, with higher ad spend and more promotional events.

    Công ty đã đẩy mạnh chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm mới bằng cách chi nhiều tiền hơn cho quảng cáo và tổ chức nhiều sự kiện khuyến mại hơn.

  • The opening of the new factory has allowed us to ramp up production and meet customer demand more easily.

    Việc mở nhà máy mới cho phép chúng tôi tăng cường sản xuất và đáp ứng nhu cầu của khách hàng dễ dàng hơn.

  • After the successful launch, the company has decided to ramp up its R&D efforts to develop new product lines and stay ahead of the competition.

    Sau lần ra mắt thành công, công ty đã quyết định đẩy mạnh hoạt động R&D để phát triển các dòng sản phẩm mới và duy trì vị thế dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh.

  • To prepare for the busy festive season, the retailer is ramping up its staff levels and increasing inventory to meet customer demand.

    Để chuẩn bị cho mùa lễ hội bận rộn, nhà bán lẻ đang tăng cường nhân viên và tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • The software developer is ramping up the testing process to ensure the upcoming release is bug-free and performs optimally.

    Nhà phát triển phần mềm đang đẩy mạnh quy trình thử nghiệm để đảm bảo bản phát hành sắp tới không có lỗi và hoạt động tối ưu.

  • The startup has received a significant investment, allowing it to ramp up its operations and expand into new markets.

    Công ty khởi nghiệp này đã nhận được khoản đầu tư đáng kể, cho phép đẩy mạnh hoạt động và mở rộng sang các thị trường mới.

  • The government has ramped up its efforts to combat climate change, with new policies and funding for green infrastructure.

    Chính phủ đã tăng cường nỗ lực chống biến đổi khí hậu bằng các chính sách mới và tài trợ cho cơ sở hạ tầng xanh.

  • As the pandemic subsides, the healthcare provider is ramping up its elective procedures and rescheduling postponed appointments.

    Khi đại dịch lắng xuống, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang đẩy mạnh các thủ thuật tùy chọn và lên lịch lại các cuộc hẹn đã hoãn.

  • With the demand for remote working solutions, the tech company has ramped up its product development and is launching a new line of collaborative software.

    Với nhu cầu về các giải pháp làm việc từ xa, công ty công nghệ này đã đẩy mạnh phát triển sản phẩm và đang tung ra dòng phần mềm cộng tác mới.