- The truck suddenly veered off the road and rammed into the nearby tree.
Chiếc xe tải đột nhiên lái ra khỏi đường và đâm vào cái cây gần đó.
- She accidentally rammed into a pole while trying to park her car.
Cô ấy vô tình đâm vào một cái cột khi đang cố đỗ xe.
- The police car rammed into the back of the driver's car because of heavy traffic.
Xe cảnh sát đâm vào phía sau xe của tài xế vì lưu lượng giao thông quá đông.
- The athlete eased his way through the crowded field and rammed into his opponent, giving him a hard shove.
Vận động viên này từ di chuyển qua sân đấu đông đúc và húc vào đối thủ bằng một cú đẩy mạnh.
- The basketball player rammed into the other team's center, causing a foul.
Cầu thủ bóng rổ đã đâm vào giữa sân của đội kia và phạm lỗi.
- The delivery van rammed into a pedestrian crossing the street.
Chiếc xe tải giao hàng đâm vào người đi bộ đang băng qua đường.
- The car rammed into the traffic barricade, resulting in severe damages.
Chiếc xe đâm vào rào chắn giao thông, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
- The robber rammed into the bank's security guard, knocking him down.
Tên cướp đâm sầm vào nhân viên bảo vệ của ngân hàng và khiến anh ta ngã xuống.
- The bull rammed into the matador, causing the crowd to cheer.
Con bò húc vào người đấu sĩ khiến đám đông reo hò.
- The cyclist rammed into a parked car while trying to avoid a pedestrian.
Người đi xe đạp đã đâm vào một chiếc ô tô đang đỗ khi cố gắng tránh một người đi bộ.