- After the scandal, the company's reputation was raked over by the media.
Sau vụ bê bối, danh tiếng của công ty đã bị giới truyền thông chỉ trích.
- The critic raked over the play's weaknesses in his review.
Nhà phê bình đã chỉ ra những điểm yếu của vở kịch trong bài đánh giá của mình.
- The investigators raked over the evidence in search of any new leads.
Các điều tra viên đã xem xét lại bằng chứng để tìm kiếm bất kỳ manh mối mới nào.
- The jury raked over the details of the case during their deliberation.
Bồi thẩm đoàn đã xem xét kỹ lưỡng các chi tiết của vụ án trong quá trình thảo luận.
- She raked over the old argument and found herself still feeling hurt.
Cô nhắc lại cuộc tranh luận cũ và thấy mình vẫn còn cảm thấy tổn thương.
- The editor raked over the manuscript for any errors or inconsistencies.
Biên tập viên kiểm tra lại bản thảo để tìm ra bất kỳ lỗi hoặc mâu thuẫn nào.
- The lawyer raked over the fine print of the contract in order to find any loopholes.
Luật sư xem xét kỹ các điều khoản trong hợp đồng để tìm ra bất kỳ lỗ hổng nào.
- The senator raked over his opponent's record during the debate.
Thượng nghị sĩ đã chỉ trích thành tích của đối thủ trong cuộc tranh luận.
- In the archaeological dig, the team carefully raked over the earth to find any ancient artifacts.
Trong quá trình khai quật khảo cổ, nhóm nghiên cứu đã cẩn thận đào sâu xuống lòng đất để tìm kiếm bất kỳ hiện vật cổ nào.
- The police raked over the crime scene in search of clues.
Cảnh sát đã khám nghiệm hiện trường vụ án để tìm kiếm manh mối.