Definition of rake over

rake overphrasal verb

cào qua

////

The phrase "rake over" originated in the late 18th century and has its roots in the farming industry. At that time, a rake was a tool used to clear leaves, straw, and other debris from the ground. The act of raking over soil referred to the process of turning it over and removing weeds and other unwanted material. The idiom "rake over" derives from this agricultural practice and evolved to mean to delve deeply or thoroughly into something. Initially, it was used to describe the act of rooting out a problem or issue through investigation or discussion. For instance, "rake over the events of last night and find out what went wrong" signified the need to scrutinize a situation and analyze its components to determine its root cause. Over time, "rake over" developed a different connotation, often referring to arguments or disagreements. This second meaning reflects a sense of discomfort, as the phrase implies that the subject being discussed is painful or unsettling. For example, "we don't need to rake over our differences anymore, can we please move on?" highlights the unpleasantness of reopening old wounds. Overall, the origin of "rake over" provides insight into how vocabulary, particularly those related to farming and agriculture, continue to be woven into everyday speech, sometimes in unexpected ways.

namespace
Example:
  • After the scandal, the company's reputation was raked over by the media.

    Sau vụ bê bối, danh tiếng của công ty đã bị giới truyền thông chỉ trích.

  • The critic raked over the play's weaknesses in his review.

    Nhà phê bình đã chỉ ra những điểm yếu của vở kịch trong bài đánh giá của mình.

  • The investigators raked over the evidence in search of any new leads.

    Các điều tra viên đã xem xét lại bằng chứng để tìm kiếm bất kỳ manh mối mới nào.

  • The jury raked over the details of the case during their deliberation.

    Bồi thẩm đoàn đã xem xét kỹ lưỡng các chi tiết của vụ án trong quá trình thảo luận.

  • She raked over the old argument and found herself still feeling hurt.

    Cô nhắc lại cuộc tranh luận cũ và thấy mình vẫn còn cảm thấy tổn thương.

  • The editor raked over the manuscript for any errors or inconsistencies.

    Biên tập viên kiểm tra lại bản thảo để tìm ra bất kỳ lỗi hoặc mâu thuẫn nào.

  • The lawyer raked over the fine print of the contract in order to find any loopholes.

    Luật sư xem xét kỹ các điều khoản trong hợp đồng để tìm ra bất kỳ lỗ hổng nào.

  • The senator raked over his opponent's record during the debate.

    Thượng nghị sĩ đã chỉ trích thành tích của đối thủ trong cuộc tranh luận.

  • In the archaeological dig, the team carefully raked over the earth to find any ancient artifacts.

    Trong quá trình khai quật khảo cổ, nhóm nghiên cứu đã cẩn thận đào sâu xuống lòng đất để tìm kiếm bất kỳ hiện vật cổ nào.

  • The police raked over the crime scene in search of clues.

    Cảnh sát đã khám nghiệm hiện trường vụ án để tìm kiếm manh mối.