Definition of rake in

rake inphrasal verb

cào vào

////

The origin of the expression "rake in" dates back to the 16th century, when it was originally used in its literal sense to describe the action of a rake as it gathered or gathered up material, such as grain or leaves. The word "rake" itself comes from the Old Norse word "hraka," which means "forked tool." In the context of the phrase "rake in," the use of the verb "rake" has been extended to convey the idea of gathering or collecting something quickly and efficiently, particularly in the context of making a profit or generating revenue. This evolution of the term can be traced back to the 18th century, when it began to be used to describe the process of reaping a financial benefit, such as in the phrase "rake in the gold." As the expression became more commonly used in this way, it evolved to reflect a greater sense of urgency and has come to be associated with swift and high-volume financial gain.

namespace
Example:
  • After a long winter, Jane spent the weekend raking the leaves that had accumulated on her lawn.

    Sau một mùa đông dài, Jane dành cả cuối tuần để cào đống lá tích tụ trên bãi cỏ.

  • Jake enjoyed raking the leaves into a huge pile and jumping into it, just like when he was a child.

    Jake thích cào lá thành một đống lớn và nhảy vào đó, giống như hồi còn nhỏ vậy.

  • The gardener raked the soil in the vegetable patch, removing weeds and leveling the ground for planting.

    Người làm vườn cào đất trong luống rau, nhổ cỏ dại và san phẳng mặt đất để trồng cây.

  • The rake's sharp tines made short work of the damp leaves that clung stubbornly to the grass.

    Những chiếc răng sắc nhọn của chiếc cào có thể nhanh chóng loại bỏ những chiếc lá ẩm bám cứng đầu trên cỏ.

  • Emily raked the loose gravel from her driveway into a pile for disposal.

    Emily cào đống sỏi rời trên đường lái xe thành một đống để vứt bỏ.

  • Tom raked the fiery coals from the campfire, ensuring that no sparks could threaten the forest.

    Tom gạt hết than hồng ra khỏi đống lửa trại, đảm bảo không có tia lửa nào có thể đe dọa khu rừng.

  • The park authorities raked the fallen acorns and twigs from the paths to prevent slippery surfaces during wet weather.

    Các nhà quản lý công viên đã dọn sạch những quả sồi và cành cây rụng trên đường đi để tránh bề mặt trơn trượt khi thời tiết ẩm ướt.

  • The team captain raked the ball back to the bowler with expert precision.

    Đội trưởng chuyền bóng trở lại cho người ném bóng với độ chính xác cao.

  • When the wind blew the leaves into the flowerbeds, Tim raked them out and returned them to the lawn.

    Khi gió thổi lá vào luống hoa, Tim cào chúng ra và trả lại bãi cỏ.

  • The gardener's truck was loaded with bags of leaves that had been raked from the garden, which would be transformed into nutrient-rich compost.

    Chiếc xe tải của người làm vườn chất đầy những túi lá được cào từ vườn để chế biến thành phân trộn giàu dinh dưỡng.

Related words and phrases

All matches