Definition of rain dance

rain dancenoun

vũ điệu mưa

/ˈreɪn dɑːns//ˈreɪn dæns/

The term "rain dance" is commonly used to describe a traditional dance performed by indigenous people in several communities around the world to invoke rain. The origin of this word can be traced back to the English language during the late 19th century when European settlers in North America observed Native American rituals to pray for rain. In many indigenous societies, rain is considered a vital resource for agriculture and plant growth, and droughts could sometimes lead to famine. These communities recognize that dance, chants, and other rituals can invoke the spirit of the environment and influence natural phenomena like rain. They believe that these practices help to create a connection between people and nature, and the dance becomes a way for communities to express their spirituality and communal values. The word "rain dance" is, therefore, a colloquial term that we use to describe these cultural traditions. However, it might not fully convey the deeper cultural and spiritual significance these dances hold for native societies. The term "rain ceremony" or "rain ritual" could offer a more accurate description.

namespace
Example:
  • The indigenous community performed a rain dance last night, hopeful that the ritual would coax the dense clouds gathering overhead to release their contents.

    Tối qua, cộng đồng bản địa đã thực hiện điệu múa cầu mưa, hy vọng rằng nghi lễ này sẽ khiến những đám mây dày đặc tụ lại trên cao trút hết những thứ bên trong ra ngoài.

  • Despite the fact that the weatherman promised rain, the sky remained stubbornly clear, leaving the farmers desperate and turning to a rain dance as a last resort.

    Mặc dù người dự báo thời tiết đã hứa sẽ có mưa, nhưng bầu trời vẫn quang đãng, khiến những người nông dân tuyệt vọng và phải tìm đến vũ hội cầu mưa như một giải pháp cuối cùng.

  • The native tribe danced in a circle, their voices rising in a refrain that echoed across the parched land, praying that the gods would grant them a reprieve from the drought.

    Bộ tộc bản địa nhảy múa thành vòng tròn, giọng hát của họ ngân vang như điệp khúc vang vọng khắp vùng đất khô cằn, cầu nguyện các vị thần sẽ ban cho họ sự hoãn lại trước hạn hán.

  • The rain dance had become a tradition passed down from generation to generation, a way for the community to connect with the earth and beg for the necessary moisture that would keep their crops alive.

    Vũ điệu cầu mưa đã trở thành một truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, một cách để cộng đồng kết nối với đất đai và cầu xin độ ẩm cần thiết để duy trì mùa màng.

  • The chants and rhythms of the rain dance reverberated through the air, as the dancers moved with a fervor that belied their weariness from weeks of dryness.

    Những câu hát và nhịp điệu của điệu nhảy cầu mưa vang vọng khắp không trung khi các vũ công di chuyển với sự nhiệt thành trái ngược với sự mệt mỏi của họ sau nhiều tuần khô hạn.

  • The rain dancer wore a colorful headdress and a woven shirt, his eyes closed as he performed his sacred dance, hoping that the great thunder spirits would answer his prayers.

    Người múa mưa đội một chiếc mũ đội đầu đầy màu sắc và mặc một chiếc áo dệt, nhắm mắt khi thực hiện điệu múa thiêng liêng của mình, hy vọng rằng các vị thần sấm sét vĩ đại sẽ trả lời lời cầu nguyện của mình.

  • The rain dance was a ritual steeped in history and tradition, a way for the tribe to remind the spirits that water was sacred, and they begged for its bounty.

    Vũ điệu cầu mưa là một nghi lễ thấm đẫm lịch sử và truyền thống, là cách để bộ tộc nhắc nhở các linh hồn rằng nước là thiêng liêng và họ cầu xin sự ban phước của nước.

  • The rain dance had become a pilgrimage for many, from different tribes and ethnicities, who came to ask the nature spirits to grant them respite from the relentless heat.

    Vũ điệu cầu mưa đã trở thành cuộc hành hương của nhiều người từ nhiều bộ lạc và dân tộc khác nhau, những người đến để cầu xin các linh hồn thiên nhiên ban cho họ sự giải thoát khỏi cái nóng liên tục.

  • The dancers moved in perfect unison, their movements gentle and precise, guided by the spirits, and the earth appeared to absorb every single drop with an almost audible sigh.

    Các vũ công di chuyển nhịp nhàng, chính xác, nhẹ nhàng theo sự hướng dẫn của các linh hồn, và mặt đất dường như hấp thụ từng giọt nước với tiếng thở dài gần như có thể nghe thấy được.

  • As the rain dance came to a close, the skies darkened, and the first few drops of rain began to fall, a collective cheer erupted as the people rejoiced at their pleas being answered.

    Khi điệu nhảy cầu mưa kết thúc, bầu trời tối dần và những giọt mưa đầu tiên bắt đầu rơi, tiếng reo hò vang lên khi mọi người vui mừng vì lời cầu nguyện của họ đã được đáp lại.