Definition of radiography

radiographynoun

chụp X quang

/ˌreɪdiˈɒɡrəfi//ˌreɪdiˈɑːɡrəfi/

The word "radiography" is derived from two Greek roots: "rad" meaning ray, and "graphy" meaning writing or drawing. Radiography is the process of generating images using penetrating radiations, such as X-rays, gamma rays, or radionuclides. This technique allows for the non-invasive visualization of internal structures of objects, including human bodies, for diagnostic and therapeutic purposes. The practice of radiography was first introduced in the late 19th century by Wilhelm Conrad Röntgen, who discovered X-rays and their ability to pass through solid materials, creating visible images on photographic plates. The term "radiography" was then coined to describe the new imaging technique, which transformed the field of medicine and opened up new avenues for diagnostic and therapeutic interventions. Today, radiography continues to be a crucial tool in various scientific, engineering, and medical disciplines, including dentistry, veterinary medicine, and geology.

Summary
type ngoại động từ
meaning(y học) chụp tia X, chụp rơngen
type danh từ
meaning(y học) thuật chụp tia X, thuật chụp rơngen
namespace
Example:
  • Radiography is a medical imaging technique that uses ionizing radiation to create images of the body's internal structures.

    Chụp X-quang là một kỹ thuật chụp ảnh y tế sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ra hình ảnh các cấu trúc bên trong cơ thể.

  • After the radiography exam, the radiologist interprets the images to identify any abnormalities.

    Sau khi chụp X-quang, bác sĩ X-quang sẽ giải thích hình ảnh để xác định bất kỳ bất thường nào.

  • The patient was asked to hold their breath for a few seconds during the chest radiography to ensure clear images.

    Bệnh nhân được yêu cầu nín thở trong vài giây trong khi chụp X-quang ngực để đảm bảo hình ảnh rõ nét.

  • Radiography is a non-invasive diagnostic tool that eliminates the need for invasive procedures like exploratory surgeries.

    Chụp X-quang là một công cụ chẩn đoán không xâm lấn giúp loại bỏ nhu cầu thực hiện các thủ thuật xâm lấn như phẫu thuật thăm dò.

  • In radiography, different body parts absorb different amounts of radiation, which creates contrast in the images.

    Trong chụp X-quang, các bộ phận khác nhau của cơ thể hấp thụ lượng bức xạ khác nhau, tạo nên độ tương phản trong hình ảnh.

  • Radiography is commonly used in emergency departments to diagnose bone fractures and internal injuries.

    Chụp X-quang thường được sử dụng ở các khoa cấp cứu để chẩn đoán gãy xương và chấn thương bên trong.

  • The advent of digital radiography has led to the development of more advanced imaging techniques like CT scans and MRI scans.

    Sự ra đời của chụp X-quang kỹ thuật số đã dẫn tới sự phát triển của các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến hơn như chụp CT và chụp MRI.

  • Radiography is a vital part of cancer treatment, as it helps to determine the size and location of cancerous tumors.

    Chụp X-quang là một phần quan trọng trong điều trị ung thư vì nó giúp xác định kích thước và vị trí của khối u ung thư.

  • Radiography is one of the most widely used diagnostic tools in hospitals, accounting for around 15% of all medical imaging exams.

    Chụp X-quang là một trong những công cụ chẩn đoán được sử dụng rộng rãi nhất trong bệnh viện, chiếm khoảng 15% tổng số xét nghiệm hình ảnh y tế.

  • Radiographers undergo rigorous training and certification programs to ensure the safe and effective use of ionizing radiation in radiography procedures.

    Các bác sĩ chụp X-quang phải trải qua chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghiêm ngặt để đảm bảo sử dụng bức xạ ion hóa an toàn và hiệu quả trong các quy trình chụp X-quang.