Definition of radio wave

radio wavenoun

sóng vô tuyến

/ˈreɪdiəʊ weɪv//ˈreɪdiəʊ weɪv/

The word "radio wave" originated in the early 20th century, during the development of wireless telegraphy, which later evolved into radio communication. Electromagnetic waves that could transmit information wirelessly were first identified in the late 19th century by Italian scientist Guglielmo Marconi. Marconi, along with other scientific researchers, began to investigate these waves and their potential for communication. It was discovered that some of these waves, known as radio waves, could penetrate solid objects and travel long distances. The term "radio wave" was coined to describe these waves that could carry information through radio transmission. The first radio broadcasts began in the early 1920s, and the term "radio" became popular to describe both the technology and the broadcasts themselves. Today, radio waves are used for a variety of purposes, including communication technologies such as cell phones, Wi-Fi, and satellite navigation, as well as scientific applications such as satellite remote sensing, medical imaging, and radio astronomy. The study of radio waves and their properties is known as radio engineering, which has become a vital field in modern technology and science.

namespace
Example:
  • The scientist used a radio telescope to capture a faint radio wave emitted by a distant galaxy.

    Nhà khoa học đã sử dụng kính viễn vọng vô tuyến để thu được sóng vô tuyến yếu phát ra từ một thiên hà xa xôi.

  • The radio wave traveled through the universe at the speed of light before reaching Earth.

    Sóng vô tuyến truyền đi khắp vũ trụ với tốc độ ánh sáng trước khi đến Trái Đất.

  • The radio wave from the transmitter was amplified by the antenna on the receiver to make it audible.

    Sóng vô tuyến từ máy phát được khuếch đại bởi ăng-ten trên máy thu để có thể nghe được.

  • The radio wave was disrupted by a sudden solar flare, causing interference with the radio communication systems.

    Sóng vô tuyến bị gián đoạn bởi một đợt bùng phát đột ngột của mặt trời, gây nhiễu hệ thống liên lạc vô tuyến.

  • The frequency of the radio wave was measured using a spectrogram to determine its source.

    Tần số của sóng vô tuyến được đo bằng phương pháp quang phổ để xác định nguồn phát của nó.

  • The radiologist used a radio wave imaging technique known as MRI (magnetic resonance imagingto analyze the internal structure of a patient's body.

    Bác sĩ chuyên khoa X-quang đã sử dụng kỹ thuật chụp ảnh sóng vô tuyến được gọi là MRI (chụp cộng hưởng từ) để phân tích cấu trúc bên trong cơ thể bệnh nhân.

  • The radio wave appeared as a waveform on the oscilloscope, revealing its unique characteristics.

    Sóng vô tuyến xuất hiện dưới dạng sóng trên máy hiện sóng, cho thấy những đặc điểm độc đáo của nó.

  • The radio wave pattern was analyzed by the signal processing software to extract important information.

    Phần mềm xử lý tín hiệu đã phân tích mẫu sóng vô tuyến để trích xuất thông tin quan trọng.

  • The radio wave was encrypted using a sophisticated security system to prevent unauthorized access.

    Sóng vô tuyến được mã hóa bằng hệ thống bảo mật tinh vi để ngăn chặn truy cập trái phép.

  • The radio wave was transmitted via a satellite in orbit, allowing for long-distance communication between different parts of the world.

    Sóng vô tuyến được truyền qua vệ tinh trên quỹ đạo, cho phép liên lạc đường dài giữa các nơi khác nhau trên thế giới.