- The fashionable crowd at the charity gala supported a radical cause, showcasing their radical chic style with bold clothing and unconventional accessories.
Đám đông thời trang tại buổi dạ tiệc từ thiện đã ủng hộ một mục đích cấp tiến, thể hiện phong cách sang trọng cấp tiến của họ với trang phục táo bạo và phụ kiện độc đáo.
- The high-end hotel suite was once home to a radical chic party, with designer furnishings and artworks from famous radical artists.
Phòng suite cao cấp của khách sạn này từng là nơi tổ chức tiệc sang trọng, với đồ nội thất thiết kế và tác phẩm nghệ thuật từ những nghệ sĩ cấp tiến nổi tiếng.
- The political activist's house was a hub for radical chic gatherings, with guests sipping exotic drinks and discussing radical ideas while lounging on plush sofas.
Ngôi nhà của nhà hoạt động chính trị này là trung tâm của những cuộc tụ họp sang trọng cấp tiến, nơi khách nhâm nhi đồ uống lạ và thảo luận về những ý tưởng cấp tiến trong khi thư giãn trên những chiếc ghế sofa sang trọng.
- The pop star's performance at the festival was a blend of radical chic and pop culture, with avant-garde outfits and cutting-edge music that pushed the boundaries.
Màn trình diễn của ngôi sao nhạc pop tại lễ hội là sự kết hợp giữa phong cách thời trang sành điệu và văn hóa nhạc pop, với trang phục tiên phong và âm nhạc hiện đại vượt qua mọi giới hạn.
- In the 1960s and 1970s, the phrase "radical chic" was coined to describe the strategy of using fashion and culture to support radical political causes.
Vào những năm 1960 và 1970, cụm từ "thời trang cấp tiến" được đặt ra để mô tả chiến lược sử dụng thời trang và văn hóa để ủng hộ các mục đích chính trị cấp tiến.
- The radical chic fashion show featured models wearing punk, grunge, and goth-inspired looks, all while supporting environmental causes.
Chương trình thời trang sang trọng này có sự góp mặt của những người mẫu diện trang phục lấy cảm hứng từ phong cách punk, grunge và goth, đồng thời ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường.
- The indie film's soundtrack was a blend of radical chic and underground culture, with an eclectic mix of experimental and avant-garde music.
Nhạc phim của bộ phim độc lập này là sự pha trộn giữa phong cách thời trang cấp tiến và văn hóa underground, với sự kết hợp chiết trung giữa nhạc thử nghiệm và nhạc tiên phong.
- The art exhibit was a mix of radical chic and cutting-edge technology, with interactive installations and immersive experiences that challenged traditional notions of art and culture.
Triển lãm nghệ thuật là sự kết hợp giữa phong cách thời trang cấp tiến và công nghệ tiên tiến, với các tác phẩm sắp đặt tương tác và trải nghiệm nhập vai thách thức các quan niệm truyền thống về nghệ thuật và văn hóa.
- The radical chic writer's novels were a blend of activism, philosophy, and literature, exploring complex ideas through unconventional storytelling.
Tiểu thuyết của nhà văn cấp tiến này là sự kết hợp giữa chủ nghĩa hoạt động, triết học và văn học, khám phá những ý tưởng phức tạp thông qua cách kể chuyện độc đáo.
- The street art festival was a celebration of radical chic and urban culture, bringing together artists, musicians, and activists to push the boundaries of what's possible in art and society.
Lễ hội nghệ thuật đường phố là lễ tôn vinh văn hóa thành thị và thời thượng, quy tụ các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà hoạt động để phá vỡ mọi giới hạn về khả năng của nghệ thuật và xã hội.