Definition of racial

racialadjective

chủng tộc

/ˈreɪʃl//ˈreɪʃl/

"Racial" originates from the Latin word "radix," meaning "root." It entered English in the 16th century as "race," referring to a lineage, stock, or tribe. By the 18th century, the concept of "race" became intertwined with scientific and social classifications based on physical characteristics, particularly skin color. This led to the modern usage of "racial," referring to perceived biological or social divisions between groups of people.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc
exampleracial pride: sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc
exampleracial minotities: những chủng tộc ít người
namespace

happening or existing between people of different races

xảy ra hoặc tồn tại giữa những người thuộc chủng tộc khác nhau

Example:
  • racial hatred/prejudice/tension/violence

    hận thù chủng tộc/thành kiến/căng thẳng/bạo lực

  • racial equality

    bình đẳng chủng tộc

  • They have pledged to end racial discrimination in areas such as employment.

    Họ đã cam kết chấm dứt phân biệt chủng tộc trong các lĩnh vực như việc làm.

  • The rally organizers called for an end to racial prejudice and discrimination.

    Những người tổ chức cuộc biểu tình kêu gọi chấm dứt định kiến ​​và phân biệt đối xử về chủng tộc.

  • Despite progress in recent years, racial inequality still persists in many aspects of society.

    Bất chấp những tiến bộ trong những năm gần đây, bất bình đẳng chủng tộc vẫn tồn tại ở nhiều khía cạnh của xã hội.

Extra examples:
  • He struggled to overcome racial prejudice.

    Anh đấu tranh để vượt qua định kiến ​​chủng tộc.

  • The killings came at the end of a week of racial violence.

    Vụ giết người xảy ra vào cuối một tuần bạo lực chủng tộc.

connected with a person’s race

kết nối với chủng tộc của một người

Example:
  • racial minorities

    chủng tộc thiểu số

  • a person’s racial origin

    nguồn gốc chủng tộc của một người

  • The community has a religious rather than a racial identity.

    Cộng đồng có bản sắc tôn giáo hơn là chủng tộc.

  • There is growing sensitivity about sexual and racial stereotypes in children's literature.

    Ngày càng có nhiều sự nhạy cảm về các định kiến ​​về giới tính và chủng tộc trong văn học thiếu nhi.