Definition of quinine

quininenoun

quinin

/ˈkwɪniːn//ˈkwaɪnaɪn/

The word "quinine" refers to a chemical compound that is derived from the bark of the cinchona tree, which is native to South America. The Spanish colonizers initially discovered the medicinal properties of this tree in the 17th century, and they named it after the Inca ruler, Cincha, who was said to have used it to treat malaria. The Spanish saw the potential in this bark and started exporting it to the rest of the world as a treatment for fever-related illnesses, including malaria. However, the Spanish struggled with the pronunciation of Cincha and eventually, over time, the name became corrupted into quinquina, a term that seemed fitting as the chemical compound found in the bark contained five nitrogen atoms. In Latin, the word quinquina translates to "five-five," due to the compound's name and its apparent effectiveness in treating fevers every five days. The English further simplified the term, and it became "quinine." Thereafter, quinine became widely popular as a medicinal compound, and it became particularly popular in colonial times as an effective treatment for malaria. However, due to the development of synthetic substitutes and drug resistance, the usage of quinine has decreased significantly in modern medicine. Nevertheless, today, it remains an essential medicine in disease prevention and as an additive to produce bitter flavorings in tonics and other daily life items.

Summary
type danh từ
meaning(dược học) Quinin
type danh từ
meaning(dược học) Quinin
namespace
Example:
  • The malaria patient was prescribed quinine to help alleviate their symptoms.

    Bệnh nhân sốt rét được kê đơn thuốc quinine để giúp làm giảm các triệu chứng.

  • The doctor recommended quinine as a prophylactic measure for those traveling to malaria-prone areas.

    Bác sĩ khuyên dùng quinine như một biện pháp phòng ngừa cho những người đi đến những vùng dễ mắc bệnh sốt rét.

  • Quinine has been used as a medical treatment for over 400 years, making it one of the oldest known medications.

    Quinine đã được sử dụng như một phương pháp điều trị y tế trong hơn 400 năm, khiến nó trở thành một trong những loại thuốc lâu đời nhất được biết đến.

  • In low doses, quinine can also be used as a bitter tonic in sodas and cocktails.

    Ở liều thấp, quinine cũng có thể được sử dụng như một loại thuốc bổ đắng trong soda và cocktail.

  • The quinine in tonic water gives it a distinct bitter taste, making it a popular mixer in gin and tonics.

    Quinine trong nước tăng lực mang lại cho nó vị đắng đặc trưng, ​​khiến nó trở thành một chất pha trộn phổ biến trong rượu gin và thuốc bổ.

  • Some people take quinine supplements to help relieve muscle cramps or spasms, although its effectiveness for this purpose is unclear.

    Một số người dùng thuốc bổ sung quinine để giúp làm giảm chuột rút hoặc co thắt cơ, mặc dù hiệu quả của nó cho mục đích này vẫn chưa rõ ràng.

  • Quinine can also be used as a treatment for certain types of arthritis, as it has anti-inflammatory properties.

    Quinine cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại viêm khớp vì nó có đặc tính chống viêm.

  • However, the use of quinine for these purposes is not without risks, as it can cause side effects like hearing loss and vision problems.

    Tuy nhiên, việc sử dụng quinine cho những mục đích này không phải là không có rủi ro vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ như mất thính lực và các vấn đề về thị lực.

  • Quinine should only be taken as prescribed by a healthcare provider, as incorrect dosage can lead to toxicity.

    Quinine chỉ nên dùng theo chỉ định của bác sĩ chăm sóc sức khỏe, vì liều lượng không đúng có thể dẫn đến ngộ độc.

  • Despite its long history of use, quinine remains an important treatment for malaria and a topic of ongoing research in the medical community.

    Mặc dù đã được sử dụng từ lâu, quinine vẫn là phương pháp điều trị sốt rét quan trọng và là chủ đề nghiên cứu đang được cộng đồng y khoa quan tâm.