making very little noise
gây ra rất ít tiếng ồn
- her quiet voice
giọng nói trầm lặng của cô ấy
- a quieter, more efficient engine
động cơ êm hơn, hiệu quả hơn
- Could you keep the kids quiet while I'm on the phone?
Bạn có thể giữ bọn trẻ im lặng trong khi tôi nói chuyện điện thoại được không?
- He went very quiet (= did not say much) so I knew he was upset.
Anh ấy rất im lặng (= không nói nhiều) nên tôi biết anh ấy đang buồn.
- ‘Be quiet,’ said the teacher.
‘Hãy im lặng,’ giáo viên nói.
- She crept downstairs (as) quiet as a mouse.
Cô ấy rón rén đi xuống cầu thang (như) im lặng như một con chuột.
- We were all quiet for a moment.
Tất cả chúng tôi đều im lặng trong giây lát.
- His voice was dangerously quiet as he asked the question.
Giọng anh trầm lặng một cách nguy hiểm khi anh hỏi câu hỏi.
- Keep that dog quiet, will you!
Giữ con chó đó im lặng nhé!
- She went back to a strangely quiet house.
Cô trở về căn nhà yên tĩnh đến lạ.
- Suddenly the room went all quiet.
Đột nhiên căn phòng trở nên yên lặng.
- The house was quiet except for the sound of the television.
Căn nhà yên tĩnh ngoại trừ tiếng tivi.
- We could hear quiet footsteps in the corridor.
Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng bước chân lặng lẽ ở hành lang.
without many people or much noise or activity
không có nhiều người hoặc nhiều tiếng ồn hoặc hoạt động
- a quiet street/town
một con phố/thị trấn yên tĩnh
- It is a quiet place with just a handful of shops, bars and restaurants.
Đó là một nơi yên tĩnh chỉ có một số cửa hàng, quán bar và nhà hàng.
- They lead a quiet life.
Họ có một cuộc sống bình lặng.
- After a month of political tensions, things are relatively quiet.
Sau một tháng căng thẳng chính trị, mọi chuyện tương đối yên tĩnh.
- Business is usually quieter at this time of year.
Hoạt động kinh doanh thường yên tĩnh hơn vào thời điểm này trong năm.
- They had a quiet wedding.
Họ đã có một đám cưới yên tĩnh.
- The hotel is in a quiet location near the sea.
Khách sạn nằm ở vị trí yên tĩnh gần biển.
- The negotiations were quiet and hurried.
Cuộc đàm phán diễn ra lặng lẽ và vội vã.
peaceful; without being interrupted
hoà bình; không bị gián đoạn
- to have a quiet drink
để có một thức uống yên tĩnh
- They were enjoying a quiet moment by the lake.
Họ đang tận hưởng khoảnh khắc yên tĩnh bên hồ.
- I was looking forward to a quiet evening at home.
Tôi mong chờ một buổi tối yên tĩnh ở nhà.
- Keep the patient as quiet as possible.
Giữ bệnh nhân càng yên tĩnh càng tốt.
- Lie quiet for an hour and you'll feel better.
Hãy nằm yên trong một giờ và bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.
- Things seemed quiet enough, but it was an uneasy calm.
Mọi chuyện tưởng chừng như yên tĩnh nhưng lại là một sự bình yên đến khó chịu.
tending not to talk very much
có xu hướng không nói nhiều
- She was quiet and shy.
Cô ấy trầm lặng và nhút nhát.
definite but not expressed in an obvious way
xác định nhưng không được thể hiện một cách rõ ràng
- He had an air of quiet authority.
Anh ta có vẻ uy quyền trầm lặng.