Definition of quest

questnoun

nhiệm vụ

/kwest//kwest/

The origin of the word "quest" can be traced back to the Middle English word "queste," which used to mean a spiritual journey in search of holy relics or other religious objects. This term evolved from the Old French word "oiste" meaning "pilgrim" or "wanderer." The notion of a physical or literal journey with a specific goal in mind eventually emerged in Middle English, evolving the meaning of "quest" to encompass any undertaking that requires persistence and determination. The first recorded use of the word "quest" in this context appeared in the 14th century, as authors began to describe adventurous pursuits and explorations as "quests." Today, the word "quest" typically refers to a challenging assignment, task, or mission that demands investigation and discovery, often with an uncertain outcome. In literature and popular culture, "quests" are a common storytelling device, where a protagonist embarks on a quest to achieve a specific goal or to discover something important. Many modern fantasy and adventure genres still draw on the original meaning of the word, linking it to ideals of chivalry, honor, and nobility. In essence, "quest" represents a journey fraught with obstacles, but whose rewards are potentially grand and transformative.

Summary
type danh từ
meaningsự truy tìm, sự truy lùng
examplein quest of: tìm kiếm, truy lùng
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
examplecrowner's quest: sự điều tra về một vụ chết bất thường
type nội động từ
meaningđi tìm, lùng (chó săn)
examplein quest of: tìm kiếm, truy lùng
meaning(thơ ca) tìm kiếm
meaningđi lùng quanh
examplecrowner's quest: sự điều tra về một vụ chết bất thường
namespace
Example:
  • Emily embarked on a quest to find the hidden treasure in the depths of the Amazon rainforest.

    Emily bắt đầu hành trình tìm kiếm kho báu ẩn giấu trong sâu thẳm rừng mưa Amazon.

  • The knights charged forth on their quest to vanquish the evil sorcerer and save the kingdom.

    Các hiệp sĩ lên đường thực hiện nhiệm vụ đánh bại tên phù thủy độc ác và cứu vương quốc.

  • The group of friends set out on a quest to find out the truth behind their professor's mysterious disappearance.

    Nhóm bạn lên đường thực hiện hành trình tìm kiếm sự thật đằng sau sự mất tích bí ẩn của giáo sư.

  • After years of searching, the intrepid explorer finally succeeded in completing his quest to discover a new species of bird.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, nhà thám hiểm gan dạ cuối cùng đã thành công trong việc hoàn thành nhiệm vụ khám phá một loài chim mới.

  • The adventure seeker embarked on a quest to climb the world's highest peaks, determined to conquer the mountaintops.

    Người ưa phiêu lưu đã bắt đầu hành trình leo lên những đỉnh núi cao nhất thế giới, quyết tâm chinh phục đỉnh núi.

  • The obsessive detective's quest for justice led him down a dangerous path, as he followed a trail of clues to unmask a notorious criminal.

    Cuộc tìm kiếm công lý ám ảnh của vị thám tử đã dẫn anh vào một con đường nguy hiểm khi anh lần theo một loạt manh mối để vạch mặt một tên tội phạm khét tiếng.

  • The history buff embarked on a quest to uncover the secrets of an ancient civilization, driven by a burning desire to learn the truth.

    Người đam mê lịch sử đã bắt đầu hành trình khám phá những bí mật của một nền văn minh cổ đại, với mong muốn cháy bỏng muốn tìm hiểu sự thật.

  • The archaeologist embarked on a quest to uncover the lost city of gold, risking life and limb as he pursued his dreams.

    Nhà khảo cổ học bắt đầu hành trình khám phá thành phố vàng đã mất, mạo hiểm cả tính mạng để theo đuổi ước mơ của mình.

  • The band of rebels launched a quest to overthrow the corrupt regime, determined to bring about positive change in their society.

    Nhóm phiến quân đã phát động một nhiệm vụ lật đổ chế độ tham nhũng, quyết tâm mang lại sự thay đổi tích cực cho xã hội.

  • The aspiring writer embarked on a quest to find the perfect storyline, spending countless hours poring over books and studying human relationships.

    Nhà văn đầy tham vọng này đã bắt tay vào hành trình tìm kiếm cốt truyện hoàn hảo, dành vô số thời gian nghiền ngẫm sách vở và nghiên cứu các mối quan hệ của con người.

Related words and phrases

All matches